Thống kê bàn thắng/đội bóng Cúp Hoàng tử Kuwait 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng Cúp Hoàng tử Kuwait mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Al Kuwait SC 3 2 1 0 0 0 1
2 Kazma 2 0 0 2 1 0 0
3 Al-Arabi Club (KUW) 3 0 0 1 1 2 1
4 Al-Sahel 2 0 0 0 0 1 1
5 Al-Qadsia SC 3 0 0 1 0 1 1
6 Al-Nasar 1 0 0 0 0 0 1
7 Al-Jahra 2 0 0 0 1 1 0
8 Khaitan 2 0 0 0 0 0 2
9 Al-Ttadamon(KUW) 1 0 0 0 0 0 1
10 Al-Salmiyah 2 0 0 0 0 2 0
11 Al-Salibikhaet 1 0 0 0 0 0 1
12 Al Fahaheel SC 1 0 0 0 1 0 1
13 Burgan SC 1 0 0 0 0 1 0
14 Al-Yarmouk 1 0 0 0 0 1 0
15 Al-Shabab(KUW) 1 0 0 0 0 0 1
16 Al Jazira FC 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Cúp Hoàng tử Kuwait mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Al Kuwait SC 3 1 1 0 0 0 1
2 Kazma 2 0 0 2 0 0 0
3 Al-Arabi Club (KUW) 3 0 0 1 1 1 0
4 Al-Sahel 0 0 0 0 0 0 0
5 Al-Qadsia SC 3 0 0 1 0 1 1
6 Al-Nasar 0 0 0 0 0 0 0
7 Al-Jahra 2 0 0 0 1 1 0
8 Khaitan 0 0 0 0 0 0 0
9 Al-Ttadamon(KUW) 0 0 0 0 0 0 0
10 Al-Salmiyah 0 0 0 0 0 0 0
11 Al-Salibikhaet 1 0 0 0 0 0 1
12 Al Fahaheel SC 1 0 0 0 1 0 0
13 Burgan SC 1 0 0 0 0 1 0
14 Al-Yarmouk 0 0 0 0 0 0 0
15 Al-Shabab(KUW) 0 0 0 0 0 0 0
16 Al Jazira FC 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Cúp Hoàng tử Kuwait mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Al Kuwait SC 1 1 0 0 0 0 0
2 Kazma 1 0 0 0 1 0 0
3 Al-Arabi Club (KUW) 2 0 0 0 0 1 1
4 Al-Sahel 2 0 0 0 0 1 1
5 Al-Qadsia SC 0 0 0 0 0 0 0
6 Al-Nasar 1 0 0 0 0 0 1
7 Al-Jahra 0 0 0 0 0 0 0
8 Khaitan 2 0 0 0 0 0 2
9 Al-Ttadamon(KUW) 1 0 0 0 0 0 1
10 Al-Salmiyah 2 0 0 0 0 2 0
11 Al-Salibikhaet 0 0 0 0 0 0 0
12 Al Fahaheel SC 1 0 0 0 0 0 1
13 Burgan SC 0 0 0 0 0 0 0
14 Al-Yarmouk 1 0 0 0 0 1 0
15 Al-Shabab(KUW) 1 0 0 0 0 0 1
16 Al Jazira FC 1 0 0 0 0 1 0
Cập nhật:

Cúp Hoàng tử Kuwait

Tên giải đấu Cúp Hoàng tử Kuwait
Tên khác
Tên Tiếng Anh Kuwaiti Crown Prince Cup
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)