Kết quả US Virgin Islands vs Barbados, 07h00 ngày 10/10
Kết quả US Virgin Islands vs Barbados Nhận định, soi kèo US Virgin Islands vs Barbados, 7h ngày 10/10 Đối đầu US Virgin Islands vs Barbados Phong độ US Virgin Islands gần đây Phong độ Barbados gần đây
- Thứ năm, Ngày 10/10/202407:00
- US Virgin Islands 1 10Barbados5Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.88-1.75
0.96O 3.25
1.02U 3.25
0.801
9.00X
5.752
1.22Hiệp 1+0.75
0.80-0.75
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu US Virgin Islands vs Barbados
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
US Virgin Islands vs Barbados: Diễn biến chính
- 42'0-1Hadan Holligan (Assist:Carl Hinkson)
- 45'0-2Niall Reid-Stephen
- 47'0-3Niall Reid-Stephen (Assist:Nadre Butcher)
- 65'0-4Niall Reid-Stephen
- 89'Carmelo Rodriguez0-4
- 90'0-5Omani Leacock
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
US Virgin Islands vs Barbados: Số liệu thống kê
- US Virgin IslandsBarbados
- 2Phạt góc14
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút34
-
- 4Sút trúng cầu môn16
-
- 3Sút ra ngoài18
-
- 28%Kiểm soát bóng72%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 219Số đường chuyền550
-
- 63%Chuyền chính xác90%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 10Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 2Đánh chặn10
-
- 17Ném biên15
-
- 10Thử thách6
-
- 21Long pass31
-
- 71Pha tấn công107
-
- 17Tấn công nguy hiểm89
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | St. Vincent Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 |