Kết quả Bahamas vs US Virgin Islands, 07h00 ngày 13/10
Kết quả Bahamas vs US Virgin Islands Đối đầu Bahamas vs US Virgin Islands Phong độ Bahamas gần đây Phong độ US Virgin Islands gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/10/202407:00
- Bahamas3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.93O 3.25
0.80U 3.25
0.981
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahamas vs US Virgin Islands
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Bahamas vs US Virgin Islands: Diễn biến chính
- 13'Brandon Adderley (Assist:Peter Julmis)1-0
- 23'Brandon Adderley (Assist:Jordan Cheetham)2-0
- 30'Omari Bain (Assist:Quinton Carey)3-0
- 69'3-1Hasani Edgar
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Bahamas vs US Virgin Islands: Số liệu thống kê
- BahamasUS Virgin Islands
- 10Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 414Số đường chuyền268
-
- 84%Chuyền chính xác68%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 5Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công16
-
- 11Đánh chặn8
-
- 25Ném biên29
-
- 6Thử thách5
-
- 32Long pass23
-
- 68Pha tấn công67
-
- 79Tấn công nguy hiểm59
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | St. Vincent Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 |