Kết quả North Carolina vs Oakland Roots, 06h00 ngày 17/05
Kết quả North Carolina vs Oakland Roots Đối đầu North Carolina vs Oakland Roots Phong độ North Carolina gần đây Phong độ Oakland Roots gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.5
0.89U 2.5
0.871
1.65X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu North Carolina vs Oakland Roots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
North Carolina vs Oakland Roots: Diễn biến chính
- 28'0-0Neveal Hackshaw
- 33'Jaden Servania (Assist:Mikey Maldonado)1-0
- 38'Collin Martin1-0
- 45'Mikey Maldonado2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
North Carolina vs Oakland Roots: Số liệu thống kê
- North CarolinaOakland Roots
- 2Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 5Sút Phạt4
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 245Số đường chuyền197
-
- 86%Chuyền chính xác80%
-
- 4Phạm lỗi5
-
- 0Cứu thua2
-
- 2Rê bóng thành công1
-
- 2Đánh chặn1
-
- 11Ném biên8
-
- 2Cản phá thành công1
-
- 2Thử thách2
-
- 19Long pass8
-
- 45Pha tấn công45
-
- 33Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
6 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
7 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
8 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
9 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 12 | H B T H B B |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
18 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
19 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
20 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
21 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
22 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |