Kết quả Monterey Bay FC vs Louisville City FC, 09h00 ngày 25/05
Kết quả Monterey Bay FC vs Louisville City FC Đối đầu Monterey Bay FC vs Louisville City FC Phong độ Monterey Bay FC gần đây Phong độ Louisville City FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202509:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.79O 2.5
0.85U 2.5
0.831
4.80X
3.502
1.65Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterey Bay FC vs Louisville City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Monterey Bay FC vs Louisville City FC: Diễn biến chính
- 19'Alex Lara0-0
- 20'0-1
Sean Totsch (Assist:Taylor Davila)
- 23'0-1Kevon Lambert
- 43'0-1Amadou Dia
- 49'0-2
Emanuel Perez
- 82'0-2Aiden McFadden
- 84'Adrian Rebollar0-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Monterey Bay FC vs Louisville City FC: Số liệu thống kê
- Monterey Bay FCLouisville City FC
- 1Phạt góc13
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)11
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 13Sút Phạt11
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 384Số đường chuyền357
-
- 71%Chuyền chính xác68%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 8Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công15
-
- 2Đánh chặn1
-
- 28Ném biên33
-
- 16Cản phá thành công15
-
- 10Thử thách7
-
- 30Long pass20
-
- 78Pha tấn công85
-
- 42Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
6 | FC Tulsa | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B T B H T H |
7 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
8 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
9 | San Antonio | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 17 | B T H B B H |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 16 | B H H T T T |
11 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
12 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 12 | B T H B B B |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
18 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
19 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
20 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
21 | Indy Eleven | 9 | 1 | 5 | 3 | 17 | 20 | -3 | 8 | H B H H B H |
22 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
23 | Hartford Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 6 | B T B H H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |