Kết quả Athletic Carpi vs Gubbio, 23h30 ngày 29/03
Kết quả Athletic Carpi vs Gubbio Đối đầu Athletic Carpi vs Gubbio Phong độ Athletic Carpi gần đây Phong độ Gubbio gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 2
0.91U 2
0.891
2.50X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.89-0
0.93O 0.75
0.83U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Carpi vs Gubbio
-
Sân vận động: Stadio Sandro Cabassi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 34
-
Athletic Carpi vs Gubbio: Diễn biến chính
- 56'Erik Gerbi0-0
- 63'Tommaso Cecotti0-0
- 70'0-1Tommaso Panelli(OW)
- 90'0-2
Christian Tommasini
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Athletic Carpi vs Gubbio: Số liệu thống kê
- Athletic CarpiGubbio
- 10Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 0Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 89Pha tấn công112
-
- 75Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 31 | 19 | 9 | 3 | 56 | 24 | 32 | 66 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 31 | 18 | 10 | 3 | 47 | 27 | 20 | 64 | T H T B T T |
3 | AC Monopoli | 32 | 14 | 12 | 6 | 33 | 22 | 11 | 54 | T T H T B H |
4 | Crotone | 32 | 14 | 9 | 9 | 59 | 45 | 14 | 51 | T H T H T B |
5 | Catania | 32 | 12 | 12 | 8 | 46 | 33 | 13 | 47 | H T T H T B |
6 | AZ Picerno ASD | 32 | 10 | 17 | 5 | 38 | 25 | 13 | 47 | H T H H T T |
7 | Benevento | 31 | 11 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 46 | H H H H H B |
8 | Potenza | 31 | 11 | 13 | 7 | 52 | 48 | 4 | 46 | H H T B H H |
9 | JuventusU23 | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B T B T T |
10 | Giugliano | 31 | 11 | 7 | 13 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B H H |
11 | Cavese | 31 | 9 | 11 | 11 | 32 | 35 | -3 | 38 | T H H T T B |
12 | Trapani | 31 | 9 | 8 | 14 | 39 | 41 | -2 | 35 | B B B B B T |
13 | AS Sorrento Calcio | 31 | 9 | 8 | 14 | 25 | 41 | -16 | 35 | B B B H B T |
14 | Team Altamura | 31 | 8 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 34 | H T T B B B |
15 | Foggia | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T B B B B |
16 | Latina | 31 | 7 | 7 | 17 | 22 | 54 | -32 | 28 | B B T H B B |
17 | US Casertana 1908 | 31 | 4 | 14 | 13 | 26 | 36 | -10 | 26 | H B T B T H |
18 | Messina | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 51 | -26 | 19 | B H B T T B |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation