Kết quả Singapore vs Thái Lan, 19h30 ngày 17/12
Kết quả Singapore vs Thái Lan Soi kèo phạt góc Singapore vs Thái Lan, 19h30 ngày 17/12 Đối đầu Singapore vs Thái Lan Lịch phát sóng Singapore vs Thái Lan Phong độ Singapore gần đây Phong độ Thái Lan gần đây
- Thứ ba, Ngày 17/12/202419:30
- Singapore 32Thái Lan 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.99-1.25
0.77O 2.75
0.96U 2.75
0.861
9.00X
4.752
1.25Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.84O 1
0.71U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Singapore vs Thái Lan
-
Sân vận động: Jalan Besar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VCK AFF Cúp 2024-2025 » vòng Group
-
Singapore vs Thái Lan: Diễn biến chính
- 10'Shawal Anuar (Assist:Izwan Mahbud)1-0
- 34'Faris Ramli (Assist:Hami Syahin)2-0
- 42'2-0Suphanan Bureerat
- 45'2-1Patrik Gustavsson (Assist:Anan Yodsangwal)
- 50'Kyoga Nakamura2-1
- 52'2-2Suphanat Mueanta (Assist:Anan Yodsangwal)
- 70'2-2Pansa Hemviboon Goal Disallowed
- 81'2-2Weerathep Pomphan
- 85'Taufik Suparno2-2
- 90'2-3Teerasak Poeiphimai (Assist:Suphanat Mueanta)
- 90'2-4Peeradon Chamratsamee (Assist:Worachit Kanitsribampen)
- 90'Mohammad Irfan bin Mohammad Najeeb2-4
- BXH VCK AFF Cúp
- BXH bóng đá Đông Nam Á mới nhất
-
Singapore vs Thái Lan: Số liệu thống kê
- SingaporeThái Lan
- 3Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút23
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài15
-
- 12Sút Phạt11
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 348Số đường chuyền457
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 6Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công11
-
- 4Đánh chặn6
-
- 4Thử thách8
-
- 75Pha tấn công102
-
- 35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VCK AFF Cúp 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 12 |
2 | Singapore | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
3 | Malaysia | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
4 | Cambodia | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
5 | Timor Leste | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 0 |