Kết quả Gwangju Football Club vs Shanghai Shenhua, 17h00 ngày 27/11
Kết quả Gwangju Football Club vs Shanghai Shenhua Nhận định, Soi kèo Gwangju vs Shanghai Shenhua, 17h00 ngày 27/11 Phong độ Gwangju Football Club gần đây Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
- Thứ tư, Ngày 27/11/202417:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.02O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.85X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gwangju Football Club vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Gwangju Soccer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Gwangju Football Club vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
- 42'0-0Cephas Malele
- 45'Jun-soo Byeon0-0
- 45'0-0Wilson Migueis Manafa Janco
- 45'Heo Yool Goal Disallowed0-0
- 57'Jasir Asani
Oh Hoo Sung0-0 - 58'Jasir Asani (Assist:Heo Yool)1-0
- 66'1-0Xu Haoyang
Gao Tianyi - 66'1-0Wilson Migueis Manafa Janco
Yang Zexiang - 71'Jin-Ho Kim1-0
- 74'Lee Gun Hee
Heo Yool1-0 - 75'Shin Chang Moo
Lee Hee Gyun1-0 - 77'1-0Xie PengFei
Wang Haijian - 79'Cho Sung Gwon
Min-ki Lee1-0 - 79'Jeong Ji-Yong
Kyoung-Rok Choi1-0 - 81'Lee Gun Hee1-0
- 84'1-0Yu Hanchao
Cephas Malele - 89'1-0Joao Carlos Teixeira
-
Gwangju Football Club vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
- Gwangju Football Club4-4-21Kim Kyung Min3Min-ki Lee23Kim Kyeong Jae15Jun-soo Byeon27Jin-Ho Kim77Oh Hoo Sung55Park Tae Jun14Jeong Ho Yeon30Kyoung-Rok Choi18Heo Yool10Lee Hee Gyun9Andre Luis Silva de Aguiar11Cephas Malele10Joao Carlos Teixeira17Gao Tianyi33Wang Haijian15Wu Xi16Yang Zexiang32Eddy Francois5Zhu Chenjie27Chan Shinichi30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
- 6Ahn Young Kyu7Jasir Asani2Cho Sung Gwon17Jeong Ji-Yong47Kim Han Gil8Lee Eu Ddeum20Lee Gun Hee24Kang-hyeon Lee22Lee Sang Ki88Min-seo Moon31Hee dong Roh40Shin Chang MooFei Ernanduo 36Jiawen Han 45Jin Shunkai 3Wilson Migueis Manafa Janco 13Ma Zhen 1Yifan Wang 31Xie PengFei 14Xu Haoyang 7Yu Hanchao 20Zhou Junchen 29Zhengkai Zhou 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Lee Jung-hyoLeonid Slutskiy
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Gwangju Football Club vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
- Gwangju Football ClubShanghai Shenhua
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút3
-
- 12Sút Phạt17
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 508Số đường chuyền412
-
- 84%Chuyền chính xác81%
-
- 20Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người4
-
- 8Đánh chặn5
-
- 13Ném biên25
-
- 7Thử thách23
-
- 21Long pass33
-
- 153Pha tấn công135
-
- 93Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 19 | 22 |
2 | Al-Ahli SFC | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 |
3 | Al-Nassr | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 17 |
4 | Al-Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
5 | Al-Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 |
6 | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 |
7 | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 |
8 | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
9 | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
10 | Al-Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 |
11 | Al Shorta | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 |
12 | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 18 |
2 | Kawasaki Frontale | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 |
3 | Johor Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 |
4 | Gwangju Football Club | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 |
6 | Buriram United | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 12 |
7 | Shanghai Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 |
8 | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 |
9 | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 |
10 | Ulsan HD FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 |
11 | Central Coast Mariners | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 1 |
12 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League