Kết quả SSV Ulm 1846 vs Preuben Munster, 20h30 ngày 18/05

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 34

  • SSV Ulm 1846 vs Preuben Munster: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Niko Koulis
  • 10'
    Semir Telalovic (Assist:Felix Higl) goal 
    1-0
  • 37'
    1-0
    Charalampos Makridis
  • 46'
    1-0
     Mikkel Kirkeskov
     Florian Pickel
  • 46'
    1-0
     Yassine Bouchama
     Niko Koulis
  • 54'
    1-1
    goal Yassine Bouchama
  • 62'
    Oliver Batista Meier  
    Maurice Krattenmacher  
    1-1
  • 62'
    Lucas Roser  
    Felix Higl  
    1-1
  • 63'
    1-1
    Daniel Kyerewaa
  • 71'
    1-1
    Jorrit Hendrix
  • 74'
    1-1
    Luca Bazzoli
  • 75'
    1-2
    goal Daniel Kyerewaa
  • 76'
    1-2
     Dominik Schad
     Daniel Kyerewaa
  • 76'
    1-2
     Malik Batmaz
     Marc Lorenz
  • 79'
    Lennart Stoll  
    Romario Rösch  
    1-2
  • 79'
    Andreas Ludwig  
    Max Brandt  
    1-2
  • 85'
    Lucas Roser (Assist:Lennart Stoll) goal 
    2-2
  • 88'
    Johannes Reichert  
    Thomas Geyer  
    2-2
  • 90'
    Dennis Dressel
    2-2
  • 90'
    2-2
     Simon Scherder
     Rico Preissinger
  • SSV Ulm 1846 vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-1-2
    39
    Christian Ortag
    32
    Philipp Strompf
    6
    Thomas Geyer
    7
    Bastian Allgeier
    11
    Dennis Chessa
    14
    Dennis Dressel
    23
    Max Brandt
    43
    Romario Rösch
    30
    Maurice Krattenmacher
    33
    Felix Higl
    29
    Semir Telalovic
    30
    Etienne Amenyido
    13
    Florian Pickel
    18
    Marc Lorenz
    7
    Daniel Kyerewaa
    20
    Jorrit Hendrix
    21
    Rico Preissinger
    14
    Charalampos Makridis
    10
    Sebastian Mrowca
    32
    Luca Bazzoli
    24
    Niko Koulis
    1
    Johannes Schenk
    Preuben Munster3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lennart Stoll
    10Andreas Ludwig
    5Johannes Reichert
    9Lucas Roser
    21Oliver Batista Meier
    22Aleksandar Kahvic
    12Marvin Seybold
    13Robert Leipertz
    19Jonathan Meier
    Mikkel Kirkeskov 2
    Yassine Bouchama 5
    Simon Scherder 15
    Dominik Schad 22
    Malik Batmaz 23
    Torge Paetow 16
    David Kinsombi 4
    Morten Behrens 26
    Holmbert Aron Fridjonsson 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Sven Hubscher
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Preuben Munster: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Preuben Munster
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 508
    Số đường chuyền
    292
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    27
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation