Kết quả Slovan Velvary vs Dukla Praha B, 16h30 ngày 15/03

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 19

  • Slovan Velvary vs Dukla Praha B: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Filip Mikes
  • 33'
    Abdulrasheed Musa
    0-1
  • 45'
    0-1
    Jakub Lopatar
  • 45'
    0-1
    Vojtech Babka
  • 73'
    Jaroslav Radl
    0-1
  • 81'
    0-1
    Oskar Jelinek
  • 83'
    Abdulrasheed Musa
    0-1
  • 85'
    0-1
    Denis Zamazal
  • 87'
    0-1
    Jakub Regal
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Velvary vs Dukla Praha B: Số liệu thống kê

  • Slovan Velvary
    Dukla Praha B
  • 11
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 23 19 3 1 66 10 56 60 T T T T H T
2 SK Kladno 23 14 4 5 46 27 19 46 T T T B H T
3 SK Zapy 22 13 4 5 44 22 22 43 T B T T T B
4 Sokol Brozany 22 11 4 7 41 29 12 37 H B T B T B
5 Slovan Liberec II 23 11 3 9 38 37 1 36 T T B B T B
6 Mlada Boleslav B 22 10 4 8 40 33 7 34 T T T B T T
7 Banik Most-Sous 23 10 2 11 28 27 1 32 T T T B T B
8 Jiskra Usti nad Orlici 22 9 4 9 25 33 -8 31 B H B B T T
9 Hradec Kralove B 23 9 4 10 28 37 -9 31 B B B T B T
10 Jablonec B 23 7 7 9 26 32 -6 28 B T T T B B
11 Benatky Nad Jizerou 23 6 9 8 21 29 -8 27 H B B B B T
12 Teplice B 22 7 5 10 32 43 -11 26 T H T H B B
13 Arsenal Ceska Lipa 23 8 2 13 25 42 -17 26 T B B T T T
14 Pardubice B 22 5 6 11 27 29 -2 21 B B B T H B
15 Chlumec nad Cidlinou 23 5 6 12 28 38 -10 21 B B T B H B
16 FK Kolin 22 4 8 10 28 41 -13 20 H T B H T B
17 Zivanice 23 4 5 14 16 50 -34 17 H B B B B T

Upgrade Team Relegation