Kết quả PEPO Lappeenranta vs Lahden Reipas, 21h00 ngày 17/05
Kết quả PEPO Lappeenranta vs Lahden Reipas Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Lahden Reipas Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây Phong độ Lahden Reipas gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 3.5
0.80U 3.5
1.001
3.00X
3.752
1.95Hiệp 1+0
1.08-0
0.74O 1.5
0.94U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEPO Lappeenranta vs Lahden Reipas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5
-
PEPO Lappeenranta vs Lahden Reipas: Diễn biến chính
- 2'Jesse Jappinen1-0
- 57'Jammeh I.1-0
- 61'1-1
Elias Riihela
- 62'1-1Matti Klinga
- 81'1-1Lauri Ala-Kauhaluoma
- 83'Markus Koistinen2-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PEPO Lappeenranta vs Lahden Reipas: Số liệu thống kê
- PEPO LappeenrantaLahden Reipas
- 6Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn10
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 100Pha tấn công114
-
- 60Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |