Kết quả Navbahor Namangan vs FK Andijon, 21h30 ngày 28/03
Kết quả Navbahor Namangan vs FK Andijon Đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon Phong độ Navbahor Namangan gần đây Phong độ FK Andijon gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/03/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2.25
0.97U 2.25
0.791
1.80X
3.202
3.95Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs FK Andijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 3
-
Navbahor Namangan vs FK Andijon: Diễn biến chính
- 2'Zabikhillo Urinboev (Assist:Saidazamat Mirsaidov)1-0
- 6'1-1Guilherme Guedes(OW)
- 45'Shokhmalik Komilov1-1
- 52'Abbos Gulomov (Assist:Shokhmalik Komilov)2-1
- 72'2-1Mirzad Mehanovic
- 90'Saidazamat Mirsaidov2-1
- 90'2-2Benjamin Teidi(OW)
- 90'Saidazamat Mirsaidov2-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs FK Andijon: Số liệu thống kê
- Navbahor NamanganFK Andijon
- 7Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 78Pha tấn công74
-
- 39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
6 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
8 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
10 | Pakhtakor | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 | B B T B |
11 | Sogdiana Jizak | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
14 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Mashal Muborak | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B T B B |
16 | Shurtan Guzor | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B |
AFC CL