Kết quả Magdeburg vs Jahn Regensburg, 18h30 ngày 20/04
Kết quả Magdeburg vs Jahn Regensburg Đối đầu Magdeburg vs Jahn Regensburg Phong độ Magdeburg gần đây Phong độ Jahn Regensburg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.86O 3
0.86U 3
1.041
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.13O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30
-
Magdeburg vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
- 2'0-0Tim Handwerker
- 17'Livan Burcu0-0
- 28'Martijn Kaars (Assist:Livan Burcu)1-0
- 46'Abu-Bekir Omer El-Zein
Falko Michel1-0 - 51'Abu-Bekir Omer El-Zein (Assist:Alexander Nollenberger)2-0
- 58'2-0Sebastian Ernst
Tim Handwerker - 58'2-0Rasim Bulic
Leopold Wurm - 58'2-0Kai Proger
Ben Kieffer - 71'Philipp Hercher
Xavier Amaechi2-0 - 72'Philipp Hercher3-0
- 75'Daniel Heber
Livan Burcu3-0 - 75'Magnus Baars
Jean Hugonet3-0 - 76'3-0Robin Ziegele
- 80'3-0Dejan Galjen
Sargis Adamyan - 84'3-0Andreas Geipl
Christian Kuhlwetter - 84'Lubambo Musonda
Alexander Nollenberger3-0 - 85'3-0Sebastian Ernst
-
Magdeburg vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
- Magdeburg3-4-31Dominik Reimann5Tobias Muller16Marcus Mathisen24Jean Hugonet21Falko Michel17Alexander Nollenberger8Bryan Silva Teixeira25Silas Gnaka29Livan Burcu9Martijn Kaars20Xavier Amaechi22Sargis Adamyan20Noah Ganaus36Ben Kieffer10Christian Viet30Christian Kuhlwetter3Bryan Hein2Tim Handwerker37Leopold Wurm4Florian Ballas14Robin Ziegele23Julian Pollersbeck
- Đội hình dự bị
- 15Daniel Heber27Philipp Hercher19Lubambo Musonda14Abu-Bekir Omer El-Zein31Magnus Baars22Pierre Nadjombe30Noah Kruth34Tarek Chahed3Patric PfeifferRasim Bulic 5Andreas Geipl 8Sebastian Ernst 15Kai Proger 33Dejan Galjen 39Anssi Suhonen 34Felix Gebhardt 1Elias Huth 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian TitzJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
- MagdeburgJahn Regensburg
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút6
-
- 14Sút Phạt11
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 501Số đường chuyền201
-
- 84%Chuyền chính xác66%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị4
-
- 26Đánh đầu28
-
- 18Đánh đầu thành công9
-
- 5Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công22
-
- 10Đánh chặn4
-
- 24Ném biên16
-
- 13Cản phá thành công22
-
- 18Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass16
-
- 93Pha tấn công80
-
- 45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation