Kết quả Lecce vs Venezia, 17h30 ngày 06/04
Kết quả Lecce vs Venezia Nhận định, Soi kèo Lecce vs Venezia, 17h30 ngày 6/4: Chủ nhà vượt khó Đối đầu Lecce vs Venezia Lịch phát sóng Lecce vs Venezia Phong độ Lecce gần đây Phong độ Venezia gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.33X
3.202
3.35Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Venezia
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 31
-
Lecce vs Venezia: Diễn biến chính
- 39'0-0Franco Carboni
- 46'Federico Baschirotto0-0
- 46'0-0Ridgeciano Haps
Franco Carboni - 50'0-1Antonino Gallo(OW)
- 54'Balthazar Pierret
Lassana Coulibaly0-1 - 54'Medon Berisha
Ylber Ramadani0-1 - 54'Konan Ignace Jocelyn N’dri
Santiago Pierotti0-1 - 55'0-1Alessandro Marcandalli
- 61'Frederic Guilbert0-1
- 64'0-1Enrique Perez Munoz
- 65'Federico Baschirotto (Assist:Thorir Helgason)1-1
- 68'Danilo Veiga
Frederic Guilbert1-1 - 68'1-1Daniel Fila
Christian Gytkaer - 68'1-1Gaetano Pio Oristanio
John Yeboah Zamora - 73'1-1Mikael Egill Ellertsson
Alessandro Marcandalli - 81'1-1Issa Doumbia
Enrique Perez Munoz - 83'1-1Fali Cande
-
Lecce vs Venezia: Đội hình chính và dự bị
- Lecce4-2-3-130Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto4Kialonda Gaspar12Frederic Guilbert20Ylber Ramadani29Lassana Coulibaly7Tete Morente14Thorir Helgason50Santiago Pierotti9Nikola Krstovic9Christian Gytkaer10John Yeboah Zamora24Alessio Zerbin71Enrique Perez Munoz14Hans Nicolussi Caviglia6Gianluca Busio79Franco Carboni16Alessandro Marcandalli4Jay Idzes2Fali Cande28Ionut Andrei Radu
- Đội hình dự bị
- 75Balthazar Pierret17Danilo Veiga10Konan Ignace Jocelyn N’dri5Medon Berisha3Ante Rebic32Jasper Samooja19Gaby Jean77Mohamed Kaba1Christian Fruchtl99Marco Sala44Tiago Gabriel23Rares Burnete37Jesper Karlsson8Hamza Rafia22Lameck BandaDaniel Fila 18Gaetano Pio Oristanio 11Issa Doumbia 97Ridgeciano Haps 5Mikael Egill Ellertsson 77Marin Sverko 33Jesse Joronen 1Cheick Conde 17Bjarki Steinn Bjarkason 19Francesco Zampano 7Matteo Grandi 23Saad El Haddad 80Richie Sagrado 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco GiampaoloEusebio di Francesco
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Venezia: Số liệu thống kê
- LecceVenezia
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 23Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài6
-
- 5Cản sút4
-
- 14Sút Phạt10
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 293Số đường chuyền311
-
- 71%Chuyền chính xác69%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị4
-
- 70Đánh đầu46
-
- 41Đánh đầu thành công17
-
- 2Cứu thua3
-
- 23Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người5
-
- 10Đánh chặn5
-
- 28Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 22Cản phá thành công13
-
- 9Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 32Long pass19
-
- 89Pha tấn công102
-
- 69Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 31 | 20 | 8 | 3 | 69 | 30 | 39 | 68 | T H T T T H |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 30 | 33 | 58 | T H T B B B |
4 | Bologna | 31 | 15 | 12 | 4 | 51 | 35 | 16 | 57 | T T T T T H |
5 | Juventus | 31 | 14 | 14 | 3 | 47 | 29 | 18 | 56 | T T B B T H |
6 | Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | 10 | 55 | H T H B H T |
7 | AS Roma | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 31 | 15 | 53 | T T T T T H |
8 | Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | 17 | 52 | B T B T T H |
9 | AC Milan | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 37 | 10 | 48 | B B T T B H |
10 | Torino | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 | T T H T H H |
11 | Udinese | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 42 | -6 | 40 | T T H B B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 | B H H T B T |
13 | Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 | T B H B H T |
14 | Verona | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B T H H |
15 | Cagliari | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 44 | -13 | 30 | B B H B T H |
16 | Parma | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 | T B H H H H |
17 | Lecce | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 50 | -28 | 26 | B B B B B H |
18 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
19 | Venezia | 31 | 3 | 12 | 16 | 24 | 44 | -20 | 21 | H H H H B H |
20 | Monza | 31 | 2 | 9 | 20 | 25 | 55 | -30 | 15 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation