Kết quả Kiffen Helsinki vs TPV Tampere, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Kiffen Helsinki vs TPV Tampere Đối đầu Kiffen Helsinki vs TPV Tampere Phong độ Kiffen Helsinki gần đây Phong độ TPV Tampere gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.5
0.50U 2.5
1.451
1.87X
3.502
2.95Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiffen Helsinki vs TPV Tampere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
Kiffen Helsinki vs TPV Tampere: Diễn biến chính
- 6'0-1
Tomi Ylinen
- 10'Santeri Karjalainen1-1
- 32'Milot Kastrati1-1
- 40'1-1Toni Toijala
- 42'Arttu Makinen1-1
- 43'1-2
Roope Kostiainen
- 62'1-3
Sipola J.
- 71'Milot Kastrati2-3
- 89'2-3Juuso Yli-Rajala
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Kiffen Helsinki vs TPV Tampere: Số liệu thống kê
- Kiffen HelsinkiTPV Tampere
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn8
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 98Pha tấn công111
-
- 58Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |