Kết quả Honka Espoo vs FC Vaajakoski, 19h00 ngày 26/04
Kết quả Honka Espoo vs FC Vaajakoski Đối đầu Honka Espoo vs FC Vaajakoski Phong độ Honka Espoo gần đây Phong độ FC Vaajakoski gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.88+2.25
0.93O 4.25
1.00U 4.25
0.801
1.17X
6.002
11.00Hiệp 1-1.25
1.03+1.25
0.75O 2
1.02U 2
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honka Espoo vs FC Vaajakoski
-
Sân vận động: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
Honka Espoo vs FC Vaajakoski: Diễn biến chính
- 16'Iivo Nyback1-0
- 32'Amos Ramstrom2-0
- 40'Roope Pyyskanen2-0
- 49'Niilo Saarikivi3-0
- 61'Iivo Nyback3-0
- 83'Erik Davidyan4-0
- 89'Aleksi Jannes5-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Honka Espoo vs FC Vaajakoski: Số liệu thống kê
- Honka EspooFC Vaajakoski
- 6Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 14Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 93Pha tấn công71
-
- 57Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |