Kết quả HJS Akatemia vs PPJ Akatemia, 21h00 ngày 03/05
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.88O 3.5
0.94U 3.5
0.801
1.73X
3.902
3.60Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HJS Akatemia vs PPJ Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
HJS Akatemia vs PPJ Akatemia: Diễn biến chính
- 15'Jonni Thusberg1-0
- 16'1-0Haajanen A.
- 19'Aleksi Ikonen1-0
- 23'1-1
Boudali S.
- 27'Elmeri Supperi1-1
- 28'1-2
Ryan Ouazine
- 30'Valtteri Ahokas1-2
- 31'1-3
Boudali S.
- 53'1-3Tuomas Loukojarvi
- 65'Nestori Meltoranta2-3
- 68'Antti Kujala3-3
- 75'3-3Samuel Sjolund
- 82'3-3Rasmus Smidtslund
- 83'Jami Kyostila3-3
- 90'3-3Osmo Hakulinen
- 90'Aaron Nagy3-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HJS Akatemia vs PPJ Akatemia: Số liệu thống kê
- HJS AkatemiaPPJ Akatemia
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng5
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 114Pha tấn công98
-
- 60Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |