Kết quả Dinamo Brest vs Smorgon FC, 22h00 ngày 13/04
Kết quả Dinamo Brest vs Smorgon FC Đối đầu Dinamo Brest vs Smorgon FC Phong độ Dinamo Brest gần đây Phong độ Smorgon FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.90O 2.75
0.83U 2.75
0.811
1.40X
4.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Brest vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Brestsky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 4
-
Dinamo Brest vs Smorgon FC: Diễn biến chính
- 41'0-0Burahima Diallo
- 43'Artem Bykov (Assist:Egor Kortsov)1-0
- 46'1-0Vladimir Tonkevich
Vladimir Maslovskiy - 46'Andrey Rylach
Nikita Stepanov1-0 - 59'1-0Egor Mychelkin
Sekou Doumbia - 64'Denis Kovalevich
Mikhail Gordeichuk1-0 - 72'1-0Alexey Dayneka
Artem Stankevich - 74'Igor Zenkovich2-0
- 76'Anton Shramchenko
Artem Bykov2-0 - 76'Denis Kovalevich
Egor Kortsov2-0 - 78'2-0Saidumar Sodikov
Artur Tishko - 84'Aleksey Lavrik2-0
- 90'Nikita Burak
Vladislav Vasiljev2-0
-
Dinamo Brest vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
- Dinamo Brest3-4-316Mikhail Kozakevich55Aleksey Lavrik18Nikita Stepanov19Denis Polyakov99Igor Zenkovich33Artem Rakhmanov10Vladislav Vasiljev17Igor Konovalov7Artem Bykov62Mikhail Gordeichuk24Egor Kortsov23Artem Stankevich6Sekou Doumbia11Danila Slesarchuk2Mohamed Lamin Bamba7Andrey Levkovets8Vladimir Maslovskiy27Artur Tishko4Burahima Diallo5Aleksey Firsov3Christian Intsoen1Aleksey Koltygin
- Đội hình dự bị
- 42Nikita Burak91Dmitri Dudar15Maksim Kasarab5Egor Khralenkov11Denis Kovalevich88Denis Kovalevich4Adewale Oladoye2Andrey Rylach21Ilya Sedro8Anton ShramchenkoMaksim Azarko 19Ilya Bogdanovich 77Alexey Dayneka 13Egor Mychelkin 17Saidumar Sodikov 10Vladimir Tonkevich 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Igor Kriushenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Brest vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
- Dinamo BrestSmorgon FC
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 9Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 21Sút Phạt15
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 15Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị5
-
- 7Cứu thua7
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
5 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation