Kết quả Columbus Crew vs Houston Dynamo, 02h30 ngày 09/03
Kết quả Columbus Crew vs Houston Dynamo Đối đầu Columbus Crew vs Houston Dynamo Phong độ Columbus Crew gần đây Phong độ Houston Dynamo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Columbus Crew vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
- 9'0-0Obafemi Awodesu
- 21'0-0Ezequiel Ponce
- 29'Mohamed Farsi0-0
- 29'0-0Daniel Steres
Franco Nicolas Escobar - 57'Max Arfsten0-0
- 59'0-0Erik Duenas
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez - 65'0-0Erik Duenas
- 72'Aziel Jackson
Darlington Nagbe0-0 - 73'0-0Artur
- 81'0-0Brooklyn Raines
Jack McGlynn - 81'0-0Ibrahim Aliyu
Sebastian Kowalczyk
-
Columbus Crew vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
- Columbus Crew3-4-328Patrick Schulte18Malte Amundsen21Yevgen Cheberko2Marcelo Herrera27Max Arfsten25Sean Zawadzki6Darlington Nagbe23Mohamed Farsi10Diego Martin Rossi Marachlian19Jacen Russell-Rowe7Dylan Chambost10Ezequiel Ponce8Amine Bassi20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez27Sebastian Kowalczyk6Artur21Jack McGlynn25Griffin Dorsey4Ethan Bartlow24Obafemi Awodesu2Franco Nicolas Escobar13Andrew Tarbell
- Đội hình dự bị
- 13Aziel Jackson41Stanislav Lapkes24Evan Bush31Steven Moreira12DeJuan Jones48Cesar Ruvalcaba20Derrick Jones16Taha Habroune29Cole MrowkaDaniel Steres 5Erik Duenas 16Ibrahim Aliyu 18Brooklyn Raines 35Jimmy Maurer 1Michael Halliday 23Exon Saturnino Arzu Suazo 33Gabriel Segal 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Wilfried NancyBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
- Columbus CrewHouston Dynamo
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 0Cản sút1
-
- 18Sút Phạt11
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 596Số đường chuyền337
-
- 88%Chuyền chính xác79%
-
- 11Phạm lỗi18
-
- 0Việt vị5
-
- 15Đánh đầu13
-
- 9Đánh đầu thành công5
-
- 1Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 3Đánh chặn3
-
- 18Ném biên16
-
- 12Cản phá thành công16
-
- 4Thử thách10
-
- 19Long pass32
-
- 128Pha tấn công58
-
- 55Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
3 | Philadelphia Union | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T B T B H |
4 | Charlotte FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B T T B T |
5 | FC Cincinnati | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B H T T |
6 | Orlando City | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T H |
7 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
8 | New York Red Bulls | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
9 | Nashville | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T T B B |
10 | Atlanta United | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H B H T H |
11 | New York City FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B T T H B B |
12 | DC United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 | H T H B B B |
13 | New England Revolution | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B B T B |
14 | Toronto FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 3 | B B B B H H |
15 | Montreal Impact | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T T T B H T |
2 | San Diego FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T H B T T |
3 | Minnesota United FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T T H H T T |
4 | Austin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 13 | B B T T T H |
5 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
6 | FC Dallas | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B B T T H |
7 | Colorado Rapids | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T B T B |
8 | San Jose Earthquakes | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 10 | T B B B H T |
9 | Los Angeles FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T B B T B B |
10 | Real Salt Lake | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B T B B T |
11 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
12 | Seattle Sounders | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B H H B |
13 | Houston Dynamo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B H B T |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs