Kết quả Banik Ostrava vs Sigma Olomouc, 21h30 ngày 09/02
Kết quả Banik Ostrava vs Sigma Olomouc Đối đầu Banik Ostrava vs Sigma Olomouc Phong độ Banik Ostrava gần đây Phong độ Sigma Olomouc gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.87O 2.75
0.90U 2.75
0.921
1.75X
3.502
4.20Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banik Ostrava vs Sigma Olomouc
-
Sân vận động: Ostrava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21
-
Banik Ostrava vs Sigma Olomouc: Diễn biến chính
- 31'David Buchta1-0
- 59'Michal Frydrych1-0
- 61'David Latal
Filip Kubala1-0 - 66'1-0Artur Dolznikov
Jan Navratil - 66'1-0Jan Sykora
Jachym Sip - 71'1-0Antonin Rusek
Jiri Spacil - 71'Tomas Zlatohlavek
Samuel Grygar1-0 - 71'Dennis Owusu
David Buchta1-0 - 73'Tomas Zlatohlavek1-0
- 80'1-0Filip Zorvan
- 86'1-0Martin Skoda
Matej Mikulenka - 86'1-0Vladislav Kreida
Radim Breite - 90'Matus Rusnak
Ewerton Paixao Da Silva1-0
-
Banik Ostrava vs Sigma Olomouc: Đội hình chính và dự bị
- Banik Ostrava4-2-3-130Dominik Holec15Patrick Kpozo37Matej Chalus17Michal Frydrych6Michal Fukala13Samuel Grygar5Jiri Boula32Ewerton Paixao Da Silva21Michal Kohut9David Buchta28Filip Kubala25Matej Mikulenka30Jan Navratil10Filip Zorvan6Jachym Sip7Radim Breite8Jiri Spacil34Matej Hadas38Jakub Pokorny4Jakub Elbel13Jiri Slama91Jan Koutny
- Đội hình dự bị
- 99Georgios Kornezos41Mikulas Kubny11David Latal18Roan Nogha25Dennis Owusu66Matus Rusnak10Matej Sin22Tomas ZlatohlavekJuraj Chvatal 20Tomas Digana 1Artur Dolznikov 47Vladislav Kreida 32Stepan Langer 37Michal Leibl 28Antonin Rusek 14Martin Skoda 22Filip Slavicek 16Jan Sykora 49Abdoulaye Sylla 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pavel HapalVaclav Jilek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Banik Ostrava vs Sigma Olomouc: Số liệu thống kê
- Banik OstravaSigma Olomouc
- 6Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 9Sút Phạt9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 386Số đường chuyền519
-
- 9Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 3Đánh chặn4
-
- 8Thử thách9
-
- 92Pha tấn công91
-
- 41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs