Kết quả AB Copenhagen vs Ishoj IF, 01h00 ngày 22/03
Kết quả AB Copenhagen vs Ishoj IF Đối đầu AB Copenhagen vs Ishoj IF Phong độ AB Copenhagen gần đây Phong độ Ishoj IF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.831
2.10X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.89O 1
0.90U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AB Copenhagen vs Ishoj IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
AB Copenhagen vs Ishoj IF: Diễn biến chính
- 2'Rasmus Brodersen0-0
- 38'Noah Engell1-0
- 41'OVonte Mullings2-0
- 44'Noah Engell3-0
- 47'OVonte Mullings3-0
- 82'3-0Hassan Elsayed
- 85'3-0Tobias Pedersen
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AB Copenhagen vs Ishoj IF: Số liệu thống kê
- AB CopenhagenIshoj IF
- 5Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút3
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 91Pha tấn công73
-
- 52Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |