Kết quả Woking vs Braintree Town, 22h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.25
0.83U 2.25
0.981
3.10X
3.202
2.20Hiệp 1+0
0.80-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Woking vs Braintree Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Woking vs Braintree Town: Diễn biến chính
- 13'Olatunji Akinola0-0
- 24'Harry Beautyman1-0
- 40'Daniel Moss1-0
- 40'1-0Louie Annesley
- 48'Olatunji Akinola2-0
- 70'2-1
Aidan Francis-Clarke
- 71'2-1Aidan Francis-Clarke
- 71'Will Jaaskelainen2-1
- 71'Tariq Hinds2-1
- 85'2-1Kyreece Lisbie
- 87'Sha’mar Lawson2-1
- 90'2-1George Langston
- 90'Chinwike Okoli2-1
- 90'2-1Jermaine Francis
- 90'2-1Emmanuel Okunowo
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Woking vs Braintree Town: Số liệu thống kê
- WokingBraintree Town
- 5Phạt góc12
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 6Thẻ vàng6
-
- 8Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 1Cứu thua1
-
- 85Pha tấn công113
-
- 61Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 42 | 28 | 8 | 6 | 86 | 36 | 50 | 92 | T T T T B H |
2 | York City | 42 | 26 | 8 | 8 | 87 | 40 | 47 | 86 | T B T T T T |
3 | Forest Green Rovers | 42 | 20 | 15 | 7 | 63 | 40 | 23 | 75 | T H B T B B |
4 | Oldham Athletic | 42 | 17 | 15 | 10 | 59 | 45 | 14 | 66 | T H T B B B |
5 | Gateshead | 42 | 19 | 9 | 14 | 72 | 60 | 12 | 66 | B B B B T T |
6 | Rochdale | 41 | 18 | 10 | 13 | 61 | 40 | 21 | 64 | H B T H B T |
7 | Halifax Town | 42 | 17 | 13 | 12 | 47 | 40 | 7 | 64 | B B H B H B |
8 | Altrincham | 42 | 16 | 12 | 14 | 62 | 53 | 9 | 60 | B B H H T B |
9 | Southend United | 42 | 15 | 15 | 12 | 52 | 48 | 4 | 60 | H T B T H B |
10 | Tamworth | 42 | 16 | 12 | 14 | 59 | 63 | -4 | 60 | H T T T B T |
11 | Hartlepool United | 42 | 13 | 17 | 12 | 53 | 52 | 1 | 56 | H H T T T H |
12 | Sutton United | 42 | 14 | 13 | 15 | 54 | 58 | -4 | 55 | T H B H T B |
13 | Yeovil Town | 42 | 15 | 10 | 17 | 48 | 54 | -6 | 55 | B B T T B T |
14 | Eastleigh | 42 | 13 | 15 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H B B H B |
15 | Aldershot Town | 42 | 13 | 14 | 15 | 66 | 74 | -8 | 53 | H T B T B B |
16 | Woking | 42 | 12 | 16 | 14 | 44 | 54 | -10 | 52 | B H T H T T |
17 | Solihull Moors | 41 | 14 | 9 | 18 | 55 | 60 | -5 | 51 | T H B H B T |
18 | Braintree Town | 42 | 14 | 9 | 19 | 49 | 58 | -9 | 51 | B T T B T B |
19 | Boston United | 42 | 13 | 10 | 19 | 48 | 60 | -12 | 49 | B T T B T T |
20 | Wealdstone FC | 42 | 12 | 13 | 17 | 52 | 69 | -17 | 49 | T B B T T H |
21 | Dagenham Redbridge | 42 | 10 | 14 | 18 | 53 | 60 | -7 | 44 | B T H T B H |
22 | Maidenhead United | 42 | 12 | 8 | 22 | 49 | 72 | -23 | 44 | T B H B T T |
23 | AFC Fylde | 42 | 11 | 6 | 25 | 47 | 77 | -30 | 39 | B T B B B B |
24 | Ebbsfleet United | 42 | 3 | 13 | 26 | 38 | 89 | -51 | 22 | B T H H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh