Kết quả Magdeburg vs Greuther Furth, 18h30 ngày 06/10
Kết quả Magdeburg vs Greuther Furth Đối đầu Magdeburg vs Greuther Furth Phong độ Magdeburg gần đây Phong độ Greuther Furth gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/10/202418:30
- Magdeburg 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 3
0.84U 3
1.021
1.98X
3.902
3.45Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Greuther Furth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 8
-
Magdeburg vs Greuther Furth: Diễn biến chính
- 14'Mo El Hankouri0-0
- 15'Mo El Hankouri (Assist:Xavier Amaechi)1-0
- 18'Martijn Kaars (Assist:Mo El Hankouri)2-0
- 31'2-0Niko Gieselmann
Gian-Luca Itter - 32'2-0Simon Asta
Dennis Srbeny - 42'2-1Julian Green
- 59'Jean Hugonet2-1
- 61'Alexander Nollenberger
Livan Burcu2-1 - 68'Baris Atik
Xavier Amaechi2-1 - 68'Falko Michel
Silas Gnaka2-1 - 71'2-1Jomaine Consbruch
Roberto Massimo - 75'2-2Noel Futkeu (Assist:Jomaine Consbruch)
- 81'Lubambo Musonda2-2
- 82'Tatsuya Ito
Lubambo Musonda2-2 - 85'2-2Reno Munz
Niko Gieselmann - 85'2-2Nemanja Motika
Branimir Hrgota - 89'Tatsuya Ito2-2
-
Magdeburg vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
- Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber24Jean Hugonet5Tobias Muller11Mo El Hankouri13Connor Krempicki25Silas Gnaka19Lubambo Musonda29Livan Burcu9Martijn Kaars20Xavier Amaechi9Noel Futkeu7Dennis Srbeny10Branimir Hrgota18Marco Meyerhofer6Sacha Banse37Julian Green11Roberto Massimo33Maximilian Dietz23Gideon Jung27Gian-Luca Itter44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
- 17Alexander Nollenberger21Falko Michel37Tatsuya Ito23Baris Atik8Bryan Silva Teixeira10Jason Ceka30Noah Kruth3Andi Hoti14Abu-Bekir Omer El-ZeinSimon Asta 2Jomaine Consbruch 14Niko Gieselmann 17Nemanja Motika 22Reno Munz 5Nils-Jonathan Korber 1Oualid Mhamdi 3Philipp Muller 36Damian Michalski 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian TitzAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
- MagdeburgGreuther Furth
- 5Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút18
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 7Cản sút5
-
- 17Sút Phạt18
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 525Số đường chuyền332
-
- 87%Chuyền chính xác80%
-
- 16Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị0
-
- 11Đánh đầu15
-
- 5Đánh đầu thành công8
-
- 1Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công17
-
- 4Đánh chặn5
-
- 17Ném biên23
-
- 0Woodwork1
-
- 9Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách15
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 27Long pass20
-
- 86Pha tấn công67
-
- 37Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation