Kết quả Greuther Furth vs Darmstadt, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Greuther Furth vs Darmstadt Đối đầu Greuther Furth vs Darmstadt Phong độ Greuther Furth gần đây Phong độ Darmstadt gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
- Greuther Furth 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 3
0.99U 3
0.871
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Darmstadt
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11
-
Greuther Furth vs Darmstadt: Diễn biến chính
- 30'0-0Fynn-Luca Lakenmacher
Fraser Hornby - 30'0-1Philipp Forster
- 40'0-2Fynn-Luca Lakenmacher (Assist:Isac Lidberg)
- 45'0-3Isac Lidberg
- 45'0-3Isac Lidberg Goal awarded
- 46'Dennis Srbeny
Simon Asta0-3 - 46'Leander Popp
Nemanja Motika0-3 - 49'Noel Futkeu0-3
- 51'0-4Killian Corredor (Assist:Philipp Forster)
- 60'Reno Munz
Gideon Jung0-4 - 60'Oualid Mhamdi
Gian-Luca Itter0-4 - 66'0-4Merveille Papela
Killian Corredor - 66'0-4Tobias Kempe
Kai Klefisch - 77'0-5Sergio Lopez Galache (Assist:Tobias Kempe)
- 78'0-5Guillermo Bueno Lopez
Sergio Lopez Galache - 78'Philipp Muller
Julian Green0-5 - 78'0-5Marco Thiede
Philipp Forster - 90'Branimir Hrgota (Assist:Marco Meyerhofer)1-5
-
Greuther Furth vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
- Greuther Furth4-4-244Nahuel Noll27Gian-Luca Itter23Gideon Jung4Damian Michalski18Marco Meyerhofer22Nemanja Motika37Julian Green6Sacha Banse2Simon Asta9Noel Futkeu10Branimir Hrgota7Isac Lidberg9Fraser Hornby34Killian Corredor17Kai Klefisch16Andreas Muller18Philipp Forster2Sergio Lopez Galache38Clemens Riedel5Matej Maglica15Fabian Nuernberger1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
- 36Philipp Muller3Oualid Mhamdi7Dennis Srbeny5Reno Munz20Leander Popp19Matti Wagner17Niko Gieselmann1Nils-Jonathan Korber34Denis PfaffenrotMerveille Papela 21Marco Thiede 13Tobias Kempe 11Guillermo Bueno Lopez 3Fynn-Luca Lakenmacher 19Alexander Brunst-Zollner 30Luca Marseiler 8Oscar Vilhelmsson 29Othmane El Idrissi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexander ZornigerTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Darmstadt: Số liệu thống kê
- Greuther FurthDarmstadt
- 0Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 19Tổng cú sút18
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút6
-
- 13Sút Phạt7
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 453Số đường chuyền671
-
- 86%Chuyền chính xác89%
-
- 5Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị3
-
- 12Đánh đầu10
-
- 9Đánh đầu thành công2
-
- 4Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 8Đánh chặn5
-
- 18Ném biên22
-
- 13Thử thách8
-
- 26Long pass31
-
- 73Pha tấn công109
-
- 47Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation