Kết quả Pakhtakor vs Xorazm Urganch, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Pakhtakor vs Xorazm Urganch Đối đầu Pakhtakor vs Xorazm Urganch Phong độ Pakhtakor gần đây Phong độ Xorazm Urganch gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.93O 2.75
0.83U 2.75
0.981
1.20X
5.302
10.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Xorazm Urganch
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 11
-
Pakhtakor vs Xorazm Urganch: Diễn biến chính
- 5'0-1
Temur Ismoilov (Assist:Abror Khusainov)
- 24'Igor Sergeev (Assist:Bashar Resan Bonyan)1-1
- 38'1-1Jasur Azimov
- 53'1-1Temur Ismoilov
- 55'Abdulla Abdullaev1-1
- 62'1-1Murodbek Bobojonov
- 88'1-1Sanjar Shaakhmedov
- 90'Vladimir Bubanja(OW)2-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Xorazm Urganch: Số liệu thống kê
- PakhtakorXorazm Urganch
- 9Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 57Pha tấn công65
-
- 63Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Xorazm Urganch | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H B T B T |
9 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
10 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
11 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
12 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T H B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL