Kết quả FC Suduroy vs NSI Runavik, 21h00 ngày 17/05
Kết quả FC Suduroy vs NSI Runavik Đối đầu FC Suduroy vs NSI Runavik Phong độ FC Suduroy gần đây Phong độ NSI Runavik gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.87-3
0.92O 4.25
0.92U 4.25
0.871
23.00X
12.002
1.08Hiệp 1+1.5
0.78-1.5
1.03O 2
0.98U 2
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Suduroy vs NSI Runavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại hạng đảo Faroe 2025 » vòng 10
-
FC Suduroy vs NSI Runavik: Diễn biến chính
- 12'Salmundur Bech0-0
- 17'0-0Aron Knudsen
- 21'0-1
Klaemint Olsen
- 29'Olaf Godtfred0-1
- 31'0-2
Petur Knudsen (Assist:Aron Knudsen)
- 39'Olivur Thomsen1-2
- 48'1-3
Petur Knudsen
- 53'1-3Petur Knudsen
- 56'1-4
Fabian Ostigard Ness (Assist:Petur Knudsen)
- 62'1-5
Klaemint Olsen
- 76'1-6
Benadiktus Olsen
- 85'1-7
Benadiktus Olsen
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
FC Suduroy vs NSI Runavik: Số liệu thống kê
- FC SuduroyNSI Runavik
- 4Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 3Tổng cú sút17
-
- 1Sút trúng cầu môn10
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 67Pha tấn công68
-
- 37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 13 | 12 | 1 | 0 | 45 | 7 | 38 | 37 | T T H T T T |
2 | NSI Runavik | 13 | 9 | 1 | 3 | 53 | 18 | 35 | 28 | T B T B B H |
3 | HB Torshavn | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 23 | 7 | 28 | B T H T T T |
4 | B36 Torshavn | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 19 | 2 | 21 | B T B H T H |
5 | Vikingur Gotu | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | T B T T B T |
6 | EB Streymur | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 20 | T T B H T T |
7 | Toftir B68 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H T B T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 7 | B B T T B B |
9 | FC Suduroy | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 32 | -24 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 42 | -32 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation