Kết quả Vantaa vs Mypa, 23h00 ngày 23/05
- Thứ sáu, Ngày 23/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
0.90O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.22X
5.802
9.50Hiệp 1-1.25
0.81+1.25
0.91O 2
1.02U 2
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vantaa vs Mypa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
Vantaa vs Mypa: Diễn biến chính
- 15'Kevin Nurmi1-0
- 34'Mohamed Medo Kamara1-0
- 45'1-0Eskelinen O.
- 61'Niklas Kangasmaa2-0
- 64'2-0Makinen T.
- 72'2-0Daniel Kaiga
- 74'2-0Daniel Kaiga
- 75'2-0Roni Polat
- 77'Niilo Siren3-0
- 80'3-0
- 88'3-1
Sasu Hernesniemi
- 90'3-1
- 90'3-2
Piira V.
- 90'Viljami Jurvanen3-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Vantaa vs Mypa: Số liệu thống kê
- VantaaMypa
- 9Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng7
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút8
-
- 13Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 87Pha tấn công68
-
- 75Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T T T B |
2 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
3 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
4 | KPV | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B T H T H |
5 | OLS Oulu | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | H B T B T T |
6 | PK Keski Uusimaa | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 10 | B H T T B B |
7 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
8 | EPS Espoo | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T T B B B T |
9 | Jyvaskyla JK | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 8 | H T B H T B |
10 | MP MIKELI | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B H B T T |
11 | RoPS Rovaniemi | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | T T B B B H |
12 | Atlantis | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T B B B B |