Kết quả Elverum vs Lorenskog, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Elverum vs Lorenskog Đối đầu Elverum vs Lorenskog Phong độ Elverum gần đây Phong độ Lorenskog gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 3.25
0.80U 3.25
1.001
2.05X
4.002
2.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elverum vs Lorenskog
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Elverum vs Lorenskog: Diễn biến chính
- 90'0-1
Kacper Serafin
- 90'Mikkel Frankmo0-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Elverum vs Lorenskog: Số liệu thống kê
- ElverumLorenskog
- 5Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 4Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 58Pha tấn công63
-
- 33Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 13 | 7 | 19 | T T T H T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
5 | Orn-Horten | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T T T H B H |
6 | Grei | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 11 | B H T T B B |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 8 | 3 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 10 | B T H B T B |
11 | Odd Grenland 2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 9 | T B T B B B |
12 | Ready | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B B T T |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |