Kết quả Indy Eleven vs Detroit City, 06h00 ngày 04/05
Kết quả Indy Eleven vs Detroit City Đối đầu Indy Eleven vs Detroit City Phong độ Indy Eleven gần đây Phong độ Detroit City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.69-0
1.07O 2.5
0.95U 2.5
0.811
2.25X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.14O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Indy Eleven vs Detroit City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Indy Eleven vs Detroit City: Diễn biến chính
- 2'0-1
Connor Rutz (Assist:Haruki Yamazaki)
- 4'0-1Ryan Williams
- 15'0-2
Darren Smith (Assist:Jay Chapman)
- 27'Elvis Takyi Amoh1-2
- 32'Hayden White1-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Indy Eleven vs Detroit City: Số liệu thống kê
- Indy ElevenDetroit City
- 4Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 2Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 1Cản sút1
-
- 4Sút Phạt9
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 219Số đường chuyền248
-
- 81%Chuyền chính xác81%
-
- 9Phạm lỗi4
-
- 6Rê bóng thành công6
-
- 4Đánh chặn1
-
- 10Ném biên7
-
- 6Cản phá thành công6
-
- 7Thử thách10
-
- 13Long pass16
-
- 54Pha tấn công56
-
- 30Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
6 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
7 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
8 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
9 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 12 | H B T H B B |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
18 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
19 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
20 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
21 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
22 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |