Kết quả El Paso Locomotive FC vs Lexington, 08h00 ngày 06/04
Kết quả El Paso Locomotive FC vs Lexington Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây Phong độ Lexington gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202508:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.91O 2.75
0.94U 2.75
0.821
2.15X
3.202
3.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Paso Locomotive FC vs Lexington
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
El Paso Locomotive FC vs Lexington: Diễn biến chính
- 22'Arturo Ortiz Martinez (Assist:Gregorio Isidro Torres Ramirez)1-0
- 25'1-0Sofiane Djeffal
- 41'Wilmer Cabrera (Assist:Gregorio Isidro Torres Ramirez)2-0
- 45'Wahab Ackwei2-0
- 45'Amando Moreno2-0
- 55'2-0Nicolas Firmino
- 55'2-0Joe Hafferty
- 59'2-0Braudilio Rodrigues
- 65'Arturo Ortiz Martinez2-0
- 68'2-1
Cory Burke (Assist:Eliot Goldthorp)
- 90'2-1Cory Burke
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
El Paso Locomotive FC vs Lexington: Số liệu thống kê
- El Paso Locomotive FCLexington
- 4Phạt góc10
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 9Sút Phạt17
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 414Số đường chuyền469
-
- 80%Chuyền chính xác83%
-
- 17Phạm lỗi9
-
- 4Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công7
-
- 6Đánh chặn8
-
- 11Ném biên27
-
- 15Thử thách5
-
- 19Long pass16
-
- 85Pha tấn công90
-
- 31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
3 | Louisville City FC | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B H H B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
14 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B H H T |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
17 | Miami FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B T T H T B |
18 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
19 | Orange County Blues FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T B T B B |
20 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
21 | Birmingham Legion | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | T B H B H T |
22 | Lexington | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | H H B B B H |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B H B B H |