Kết quả Rosario Central vs Instituto AC Cordoba, 06h30 ngày 21/04
Kết quả Rosario Central vs Instituto AC Cordoba Đối đầu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba Phong độ Rosario Central gần đây Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2
0.94U 2
0.901
1.75X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rosario Central vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Gigante de Arroyito
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 14
-
Rosario Central vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
- 8'Santiago Lopez (Assist:Laurtaro Giaccone)1-0
- 17'1-0Nicolas Zalazar
- 24'Santiago Lopez1-0
-
Rosario Central vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
- Rosario Central4-2-3-120Axel Werner3Gonzalo Agustin Sandez2Carlos Quintana15Facundo Mallo Blanco16Enzo Daniel Gimenez31Federico Navarro5Franco Ibarra21Santiago Lopez99Jaminton Campaz22Laurtaro Giaccone11Carlos Sebastian Ferreira Vidal77Luca Klimowicz27Alex Luna16Jeremías Lázaro19Gaston Lodico7Matias Godoy14Francis Mac Allister2Juan Jose Franco Arrellaga5Nicolas Zalazar6Fernando Ruben Alarcon21Elias Pereyra28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
- 27Gaspar Duarte9Enzo Nahuel Copetti32Emanuel Coronel33Juan Manuel Elordi45Kevin Ortiz1Jorge Emanuel Broun6Juan Cruz Komar17Santiago Segovia8Jonathan Gomez23Augusto Solari26Giovanni Cantizano30Tomas O ConnorDamian Puebla 22Franco Diaz 30Stefano Moreyra 34Joaquin Papaleo 38Gonzalo Requena 31Leonel Mosevich 26Emanuel Tomas Beltran Bardas 23Lucas Rodríguez 18Francesco Lo Celso 17Matias Gallardo 15Jonathan Dellarossa 32Silvio Ezequiel Romero 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Miguel Angel RussoDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Rosario Central vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
- Rosario CentralInstituto AC Cordoba
- 1Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 0Cản sút2
-
- 1Sút Phạt4
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 95Số đường chuyền101
-
- 79%Chuyền chính xác75%
-
- 4Phạm lỗi1
-
- 0Cứu thua1
-
- 4Rê bóng thành công6
-
- 2Đánh chặn3
-
- 9Ném biên9
-
- 9Cản phá thành công7
-
- 3Thử thách1
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 5Long pass6
-
- 29Pha tấn công34
-
- 24Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 32 | T T B T T T |
2 | Rosario Central | 14 | 8 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 29 | H T H T H T |
3 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
4 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
5 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
6 | San Lorenzo | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 26 | B H H T T H |
7 | River Plate | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | T H H H H T |
8 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
11 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
12 | Deportivo Riestra | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H T T B H |
13 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
14 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
15 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
16 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
17 | Lanus | 14 | 3 | 8 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H H H H |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B T B T B |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
23 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H H T B |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Banfield | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B H B H H |
27 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
28 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
29 | San Martin San Juan | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B B B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
Title Play-offs Relegation