Kết quả Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani, 23h30 ngày 21/02
Kết quả Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani Đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây Phong độ KS Elbasani gần đây
- Thứ sáu, Ngày 21/02/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.95O 2.25
0.86U 2.25
0.901
1.81X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.77O 0.75
0.61U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 26
-
Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani: Diễn biến chính
- 12'Ardit Deliu1-0
- 24'1-1
Emiliano Musta
- 28'Bekim Balaj1-1
- 29'1-1Abbas Ibrahim
- 63'1-1Emiliano Musta
- 65'1-1Bledar Lila
- 77'Ardit Krymi1-1
- 90'1-1Razak Abalora
- 90'1-1
- 90'1-1Endi Halili
- 90'1-1Lorougnon Doukouo
- BXH VĐQG Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani: Số liệu thống kê
- Vllaznia ShkoderKS Elbasani
- 2Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 115Pha tấn công129
-
- 56Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 33 | 16 | 10 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | T H H H T B |
2 | KS Dinamo Tirana | 33 | 14 | 13 | 6 | 49 | 35 | 14 | 55 | B T H T B H |
3 | Vllaznia Shkoder | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | T H B H H B |
4 | Partizani Tirana | 33 | 11 | 14 | 8 | 35 | 32 | 3 | 47 | B T H B T B |
5 | KS Elbasani | 33 | 10 | 16 | 7 | 38 | 35 | 3 | 46 | H H H T T T |
6 | Skenderbeu Korca | 33 | 9 | 9 | 15 | 33 | 42 | -9 | 36 | H B T B T T |
7 | KS Bylis | 33 | 9 | 9 | 15 | 30 | 48 | -18 | 36 | T B H H B T |
8 | KF Tirana | 33 | 6 | 17 | 10 | 40 | 42 | -2 | 35 | T H H H B T |
9 | Teuta Durres | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 41 | -16 | 35 | B H H T H H |
10 | KF Laci | 33 | 7 | 12 | 14 | 29 | 35 | -6 | 33 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation