Kết quả Pharco vs Ceramica Cleopatra FC, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Pharco vs Ceramica Cleopatra FC Phong độ Pharco gần đây Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.91O 2.5
1.60U 2.5
0.441
3.40X
2.802
2.30Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Ceramica Cleopatra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Pharco vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính
- 34'0-0Mohamed I.
- 59'Babacar Ndiaye0-0
- 67'Azmi Ghouma0-0
- 69'0-0Ahmed Ramadan Mohamed
- 69'0-0Mohamed Bassam
- 73'0-1
Ahmed Ramadan Mohamed
- 77'0-1Ahmed Hany
- 87'Yassin El Mallah0-1
- 88'0-1Ragab Nabil
- 90'0-1Saadeldin Saad
- 90'Jefferson Anilson Silva Encada0-1
- 90'0-2
Mohamed Reda (Assist:Fagrie Lakay)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê
- PharcoCeramica Cleopatra FC
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 12Sút ra ngoài9
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 400Số đường chuyền386
-
- 61%Chuyền chính xác65%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị2
-
- 4Cứu thua2
-
- 21Rê bóng thành công19
-
- 9Đánh chặn4
-
- 12Ném biên18
-
- 12Thử thách11
-
- 35Long pass11
-
- 85Pha tấn công108
-
- 36Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Gounah | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 30 | T H T B B T |
2 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
3 | Talaea EI-Gaish | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 27 | B B H H T H |
4 | Enppi | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 25 | T T B T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 25 | B H T H H H |
6 | Smouha SC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | -4 | 24 | B H H H B H |
7 | Future FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 23 | T B T T H T |
8 | Ghazl El Mahallah | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 21 | B T B B H B |
9 | Ismaily | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 17 | T H B H B B |
Relegation