Kết quả Portsmouth Nữ vs Bristol Academy Nữ, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Portsmouth Nữ vs Bristol Academy Nữ Đối đầu Portsmouth Nữ vs Bristol Academy Nữ Phong độ Portsmouth Nữ gần đây Phong độ Bristol Academy Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.80-1.75
0.96O 2.5
0.44U 2.5
1.621
7.50X
5.502
1.29Hiệp 1+0.75
0.87-0.75
0.89O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth Nữ vs Bristol Academy Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 20
-
Portsmouth Nữ vs Bristol Academy Nữ: Diễn biến chính
- 8'0-1
Powell E. (Assist:Ward M.)
- 20'Sophie Barker1-1
- 41'1-1Powell E.
- 47'Hornby M.1-1
- 61'1-1Bennett H.
- 87'Rolf A.1-1
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth Nữ vs Bristol Academy Nữ: Số liệu thống kê
- Portsmouth NữBristol Academy Nữ
- 3Phạt góc15
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 72Pha tấn công86
-
- 34Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 38 | 17 | 21 | 43 | T T T T H H |
2 | Birmingham (W) | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 15 | 19 | 41 | T T H T H H |
3 | Charlton (W) | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 21 | 17 | 37 | T H H T H T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 27 | 8 | 36 | B T T B H T |
5 | Newcastle (W) | 20 | 9 | 7 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H T |
6 | Bristol Academy (W) | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 30 | H H T H B B |
7 | Sunderland (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 30 | T B B B T T |
8 | Southampton (W) | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | B H B B T B |
9 | Portsmouth (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 48 | -32 | 13 | T T H B H T |
10 | Blackburn Rovers (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 41 | -25 | 12 | H T B H B B |
11 | Sheffield United (W) | 20 | 1 | 4 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh