Kết quả Derby County Nữ vs Burnley Nữ, 21h00 ngày 02/02
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
1.00-2
0.80O 3.5
0.80U 3.5
1.001
10.00X
7.002
1.15Hiệp 1+0.75
1.03-0.75
0.78O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County Nữ vs Burnley Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 16
-
Derby County Nữ vs Burnley Nữ: Diễn biến chính
- 22'0-1
Walker C.
- 42'0-2Burt D.(OW)
- 44'0-2
- 74'0-3
Maxwell D.
- 80'0-4
Elford L.
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County Nữ vs Burnley Nữ: Số liệu thống kê
- Derby County NữBurnley Nữ
- 2Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 0Corners (Overtime)1
-
- 56Pha tấn công71
-
- 19Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 20 | 16 | 4 | 0 | 68 | 6 | 62 | 52 | T H T T H T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 21 | 16 | 4 | 1 | 73 | 21 | 52 | 52 | H T H T T T |
3 | Stoke City (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 62 | 30 | 32 | 46 | T B T T B T |
4 | Rugby Borough (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 56 | 19 | 37 | 41 | T B H T T T |
5 | Burnley (W) | 20 | 13 | 1 | 6 | 62 | 19 | 43 | 40 | B B B T B B |
6 | Liverpool Feds (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 35 | 47 | -12 | 32 | T B T T B B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 21 | 7 | 1 | 13 | 29 | 45 | -16 | 22 | T T B B T B |
8 | Sporting Khalsa (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 21 | B T H H T T |
9 | Hull City (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 54 | -28 | 21 | H T H B H T |
10 | Derby County (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 45 | -22 | 18 | H T B B B B |
11 | Halifax Town (W) | 20 | 2 | 1 | 17 | 13 | 75 | -62 | 7 | B B B T T B |
12 | Stourbridge (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 14 | 79 | -65 | 6 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh