Kết quả Arsenal Nữ vs CrystalPalace Nữ, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Arsenal Nữ vs CrystalPalace Nữ Đối đầu Arsenal Nữ vs CrystalPalace Nữ Phong độ Arsenal Nữ gần đây Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.88+3.25
0.90O 4.25
0.90U 4.25
0.901
1.03X
13.002
29.00Hiệp 1-1.5
0.93+1.5
0.79O 0.5
0.11U 0.5
5.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Nữ vs CrystalPalace Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Arsenal Nữ vs CrystalPalace Nữ: Diễn biến chính
- 6'Leah Williamson (Assist:Katie McCabe)1-0
- 63'Alessia Russo2-0
- 67'Bethany Mead (Assist:Alessia Russo)3-0
- 75'Mariona Caldentey4-0
- 84'4-0Potter A.
- 90'Mariona Caldentey5-0
- 90'5-0Nolan H.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal Nữ vs CrystalPalace Nữ: Số liệu thống kê
- Arsenal NữCrystalPalace Nữ
- 6Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 24Tổng cú sút3
-
- 11Sút trúng cầu môn1
-
- 13Sút ra ngoài2
-
- 77%Kiểm soát bóng23%
-
- 75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
- 787Số đường chuyền249
-
- 88%Chuyền chính xác63%
-
- 4Phạm lỗi6
-
- 2Việt vị1
-
- 20Đánh đầu12
-
- 10Đánh đầu thành công6
-
- 1Cứu thua4
-
- 7Rê bóng thành công23
-
- 13Đánh chặn6
-
- 31Ném biên13
-
- 5Thử thách10
-
- 15Long pass14
-
- 97Pha tấn công63
-
- 60Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 49 | 13 | 36 | 48 | T T H T T H |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | T T H B T H |
5 | Liverpool (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 32 | -12 | 24 | B T T B B T |
6 | Brighton H.A. (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 22 | B H T B B B |
7 | West Ham United (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | T B H T H H |
8 | Everton FC (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T B T B H |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 40 | -17 | 18 | B B B B H B |
10 | Leicester City (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 16 | T B B T H B |
11 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
12 | CrystalPalace (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 47 | -32 | 9 | H B B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh