Kết quả Pyramids FC vs Al Ahly SC, 00h00 ngày 13/04
Kết quả Pyramids FC vs Al Ahly SC Đối đầu Pyramids FC vs Al Ahly SC Phong độ Pyramids FC gần đây Phong độ Al Ahly SC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.70X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Pyramids FC vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
- 14'0-0Achraf Dari
- 34'0-0Rami Rabia
- 44'Mohanad Lasheen0-0
- 55'Mahmoud Marei0-0
- 57'Mohanad Lasheen0-0
- 62'Walid El Karti0-0
- 86'Mohamed Chibi (Assist:Sodiq Ougola)1-0
- 87'Mohamed Chibi1-0
- 90'1-1
Ahmed Reda (Assist:Nejc Gradisar)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
- Pyramids FCAl Ahly SC
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 241Số đường chuyền390
-
- 69%Chuyền chính xác78%
-
- 18Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công17
-
- 5Đánh chặn3
-
- 28Ném biên25
-
- 0Woodwork1
-
- 5Thử thách7
-
- 28Long pass24
-
- 73Pha tấn công91
-
- 25Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation