Kết quả Pacific FC vs Forge FC, 04h00 ngày 13/04
Kết quả Pacific FC vs Forge FC Đối đầu Pacific FC vs Forge FC Phong độ Pacific FC gần đây Phong độ Forge FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.90O 2.5
0.92U 2.5
0.721
2.70X
3.152
2.31Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pacific FC vs Forge FC
-
Sân vận động: Starlight Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Canada 2025 » vòng 4
-
Pacific FC vs Forge FC: Diễn biến chính
- 26'Dario Zanatta0-0
- 27'Daniel De Pauli Oliveira0-0
- 44'0-1
Khadim Kane (Assist:Daniel Nimick)
- 60'0-2
Alexander Achinioti-Jonsson (Assist:Tristan Borges)
- 75'0-2Marko Jevremovic
- 75'Juan Quintana0-2
- 87'0-2Rezart Rama
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Pacific FC vs Forge FC: Số liệu thống kê
- Pacific FCForge FC
- 3Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 3Tổng cú sút10
-
- 0Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 491Số đường chuyền551
-
- 84%Chuyền chính xác86%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị3
-
- 1Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn8
-
- 18Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 8Thử thách15
-
- 22Long pass39
-
- 70Pha tấn công63
-
- 44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 7 | 5 | 2 | 0 | 22 | 11 | 11 | 17 | T T T T T H |
2 | HFX Wanderers FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T T H B T |
3 | Cavalry FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | B H B T T T |
4 | Forge FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H H H H |
5 | Pacific FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B H B T B |
6 | Vancouver FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 | B B H H T B |
7 | York United FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 4 | B B H B B B |
8 | Valour | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | B H B B B T |
Title Play-offs