Kết quả Forge FC vs Atletico Ottawa, 22h00 ngày 13/05
Kết quả Forge FC vs Atletico Ottawa Đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa Phong độ Forge FC gần đây Phong độ Atletico Ottawa gần đây
- Thứ ba, Ngày 13/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.851
2.84X
3.202
2.19Hiệp 1+0
1.05-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs Atletico Ottawa
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Canada 2025 » vòng 5
-
Forge FC vs Atletico Ottawa: Diễn biến chính
- 33'Brian Wright0-0
- 36'0-1
Kevin Santos (Assist:David Rodriguez)
- 37'Nana Opoku Ampomah (Assist:Ben Paton)1-1
- 49'1-1Noah Abatneh
- 57'1-2
Samuel Salter
- 74'Amadou Kone2-2
- 76'Nana Opoku Ampomah2-2
- 79'2-2David Rodriguez
- 79'2-2David Rodriguez
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs Atletico Ottawa: Số liệu thống kê
- Forge FCAtletico Ottawa
- 8Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 398Số đường chuyền527
-
- 85%Chuyền chính xác87%
-
- 11Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị1
-
- 4Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn8
-
- 13Ném biên15
-
- 8Thử thách7
-
- 14Long pass25
-
- 83Pha tấn công55
-
- 40Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 7 | 5 | 2 | 0 | 22 | 11 | 11 | 17 | T T T T T H |
2 | HFX Wanderers FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T T H B T |
3 | Cavalry FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | B H B T T T |
4 | Forge FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H H H H |
5 | Pacific FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B H B T B |
6 | Vancouver FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 | B B H H T B |
7 | York United FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 4 | B B H B B B |
8 | Valour | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | B H B B B T |
Title Play-offs