Kết quả Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones, 08h00 ngày 30/03
Kết quả Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones Đối đầu Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones Phong độ Antigua GFC gần đây Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202508:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.84O 2.25
0.89U 2.25
0.871
1.90X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.72O 0.75
0.77U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 14
-
Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones: Diễn biến chính
- 3'0-0Marco Dominguez
- 12'Cristian Alexis Hernandez0-0
- 22'0-0Jose Carlos Pinto Samayoa
- 40'Cristian Alexis Hernandez1-0
- 50'ROSALES Jose1-0
- 59'1-0Darwin Lom
- 59'Alexander Robinson1-0
- 66'1-0Lynner Oneal Garcia Mejia
- 80'1-0Fredy Perez
- 90'1-1
Darwin Lom
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones: Số liệu thống kê
- Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 13Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 4Cứu thua2
-
- 123Pha tấn công128
-
- 91Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H T B H B |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | T T B T H T |
3 | Antigua GFC | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | B H T H B T |
4 | Coban Imperial | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B B T B T |
5 | Marquense | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 30 | B T B T H T |
6 | Malacateco | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | B H H T H B |
7 | Guastatoya | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 | H T H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B T T B |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B T B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B H H B H B |
Title Play-offs