Kết quả Club Africain vs Esperance Sportive de Tunis, 22h00 ngày 20/04
Kết quả Club Africain vs Esperance Sportive de Tunis Phong độ Club Africain gần đây Phong độ Esperance Sportive de Tunis gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 1.75
0.94U 1.75
0.881
2.70X
2.752
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.67U 0.5
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Africain vs Esperance Sportive de Tunis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 27
-
Club Africain vs Esperance Sportive de Tunis: Diễn biến chính
- 12'0-1
Hamza Jelassi (Assist:Chiheb Jebali)
- 21'Ahmed Khalil0-1
- 32'0-1Onuche Ogbelu
- 42'Goal Disallowed0-1
- 45'Hamdi Labidi1-1
- 59'Ghaith Yeferni1-1
- 62'1-1Hamza Jelassi
- 67'Ghaith Sghaier1-1
- 69'1-1Yan Medeiro Sasse
- 75'1-1Mohamed Ben Ali
- 85'1-2
Rodrigo Rodrigues
- 88'1-2Mohamed Amine Ben Hamida
- 90'1-3
Achref Jabri (Assist:Mohamed Amine Ben Hamida)
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Club Africain vs Esperance Sportive de Tunis: Số liệu thống kê
- Club AfricainEsperance Sportive de Tunis
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 82Pha tấn công107
-
- 51Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 30 | 19 | 9 | 2 | 57 | 22 | 35 | 66 | H T T T T H |
2 | U.S.Monastir | 30 | 17 | 11 | 2 | 42 | 11 | 31 | 62 | T T T H H H |
3 | ES du Sahel | 30 | 19 | 4 | 7 | 45 | 24 | 21 | 61 | T T T H T B |
4 | Club Africain | 30 | 14 | 10 | 6 | 34 | 21 | 13 | 52 | T T B B B H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 30 | 15 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 52 | B B T B H T |
6 | Stade tunisien | 30 | 13 | 11 | 6 | 30 | 20 | 10 | 50 | B H H H T B |
7 | Sifakesi | 30 | 11 | 11 | 8 | 30 | 19 | 11 | 44 | T H H B T T |
8 | Etoile Metlaoui | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 27 | 5 | 43 | B B H T H T |
9 | C.A.Bizertin | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 28 | 1 | 35 | B T B T B T |
10 | US Ben Guerdane | 30 | 6 | 13 | 11 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B T T B T |
11 | AS Slimane | 30 | 7 | 10 | 13 | 18 | 38 | -20 | 31 | B T B H H T |
12 | Olympique de Beja | 30 | 7 | 8 | 15 | 19 | 37 | -18 | 29 | B B H B B B |
13 | AS Gabes | 30 | 6 | 8 | 16 | 18 | 38 | -20 | 26 | B T B H T H |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 30 | 4 | 14 | 12 | 25 | 46 | -21 | 26 | H B B H T B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 24 | 42 | -18 | 22 | B T B H B B |
16 | US Tataouine | 30 | 5 | 4 | 21 | 19 | 53 | -34 | 19 | T B B H B B |