Kết quả AS Roma vs Juventus, 01h45 ngày 07/04
Kết quả AS Roma vs Juventus Soi kèo phạt góc AS Roma vs Juventus, 1h45 ngày 07/04 Đối đầu AS Roma vs Juventus Lịch phát sóng AS Roma vs Juventus Phong độ AS Roma gần đây Phong độ Juventus gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
0.97U 2.25
0.891
2.33X
3.302
3.25Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 31
-
AS Roma vs Juventus: Diễn biến chính
- 26'Bryan Cristante0-0
- 40'0-1
Manuel Locatelli
- 46'Eldor Shomurodov
Mats Hummels0-1 - 49'Eldor Shomurodov1-1
- 61'Lucas Gourna-Douath
Stephan El Shaarawy1-1 - 61'Leandro Daniel Paredes
Bryan Cristante1-1 - 65'1-1Renato De Palma Veiga
- 68'1-1Randal Kolo Muani
Dusan Vlahovic - 68'1-1Andrea Cambiaso
Timothy Weah - 69'1-1Teun Koopmeiners
Nicolas Gonzalez - 72'Victor Nelsson
Zeki Celik1-1 - 76'1-1Nicolo Savona
Manuel Locatelli - 85'Baldanzi Tommaso
Artem Dovbyk1-1
-
AS Roma vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
- AS Roma3-4-2-199Mile Svilar5Evan Ndicka15Mats Hummels23Gianluca Mancini3Jose Angel Esmoris Tasende4Bryan Cristante17Manu Kone19Zeki Celik92Stephan El Shaarawy18Matìas Soulè Malvano11Artem Dovbyk9Dusan Vlahovic10Kenan Yildiz11Nicolas Gonzalez16Weston Mckennie5Manuel Locatelli19Kephren Thuram-Ulien22Timothy Weah15Pierre Kalulu Kyatengwa12Renato De Palma Veiga6Lloyd Kelly29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
- 16Leandro Daniel Paredes25Victor Nelsson27Lucas Gourna-Douath35Baldanzi Tommaso14Eldor Shomurodov7Lorenzo Pellegrini95Pierluigi Gollini61Niccolo Pisilli2Devyne Rensch34Anass Salah-Eddine66Buba Sangare70Giorgio De MarziRandal Kolo Muani 20Andrea Cambiaso 27Nicolo Savona 37Teun Koopmeiners 8Douglas Luiz Soares de Paulo 26Carlo Pinsoglio 23Giovanni Daffara 38Jonas Rouhi 40Alberto Costa 2Francisco Conceicao 7Samuel Mbangula 51
- Huấn luyện viên (HLV)
- Claudio RanieriIgor Tudor
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Juventus: Số liệu thống kê
- AS RomaJuventus
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút3
-
- 15Sút Phạt11
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 418Số đường chuyền611
-
- 84%Chuyền chính xác89%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị1
-
- 16Đánh đầu30
-
- 7Đánh đầu thành công16
-
- 6Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người4
-
- 4Đánh chặn14
-
- 18Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công20
-
- 14Thử thách4
-
- 24Long pass28
-
- 72Pha tấn công121
-
- 24Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 32 | 20 | 8 | 4 | 51 | 25 | 26 | 68 | H T H T H T |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
7 | AS Roma | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T T T T H H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
13 | Como | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 36 | B H B H T T |
14 | Verona | 32 | 9 | 5 | 18 | 30 | 59 | -29 | 32 | B B T H H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation