Kết quả SC Freiburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ, 19h00 ngày 13/04

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 19

  • SC Freiburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ: Diễn biến chính

  • 69'
    Karich A.
    0-0
  • 72'
    0-1
    goal Wedemeyer M. (Assist:Caitlin Dijkstra)
  • 89'
    Schasching A. (Assist:Szenk N.) goal 
    1-1
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg Nữ
    VfL Wolfsburg Nữ
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 26
    Long pass
    28
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 22 19 2 1 56 13 43 59 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 22 16 3 3 57 18 39 51 B T H T T T
3 Eintracht Frankfurt (W) 22 16 2 4 68 22 46 50 B T B T T T
4 Bayer Leverkusen (W) 22 13 4 5 38 21 17 43 T B H T T B
5 SC Freiburg (W) 22 11 5 6 34 31 3 38 T H H B H T
6 Hoffenheim (W) 22 12 0 10 49 30 19 36 T T T B B T
7 Werder Bremen (W) 22 9 2 11 28 39 -11 29 B B T T B B
8 RB Leipzig (W) 22 8 3 11 30 40 -10 27 H H B B B B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 22 5 5 12 21 30 -9 20 T B B T H B
10 Koln (W) 22 3 5 14 18 51 -33 14 B B H B T T
11 Carl Zeiss Jena (W) 22 2 4 16 7 43 -36 10 H T T B B B
12 Turbine Potsdam (W) 22 0 1 21 5 73 -68 1 B B B B B B