Kết quả Al-Sadd vs Al-Ahli Doha, 22h30 ngày 18/04
Kết quả Al-Sadd vs Al-Ahli Doha Nhận định, Soi kèo Al-Sadd vs Al-Ahli Doha 22h30 ngày 18/4: Mở tiệc bàn thắng Đối đầu Al-Sadd vs Al-Ahli Doha Phong độ Al-Sadd gần đây Phong độ Al-Ahli Doha gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.79+1.75
0.99O 3.5
0.79U 3.5
1.071
1.20X
6.002
9.00Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.89O 0.5
0.18U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Sadd vs Al-Ahli Doha
-
Sân vận động: Jassim Bin Hamad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Qatar 2024-2025 » vòng 22
-
Al-Sadd vs Al-Ahli Doha: Diễn biến chính
- 10'Akram Afif Penalty awarded0-0
- 13'Akram Afif1-0
- 31'1-0Hamad Mansour Rajah
- 44'Mostafa Tarek Mashaal2-0
- 45'Paulo Otavio Rosa Silva (Assist:Akram Afif)3-0
- 67'Rafael Sebastian Mujica Garcia (Assist:Akram Afif)4-0
- 81'Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel (Assist:Paulo Otavio Rosa Silva)5-0
- 86'5-0Abdelrahman Fahmi
- 86'5-0Driss Fettouhi
- BXH VĐQG Qatar
- BXH bóng đá Qatar mới nhất
-
Al-Sadd vs Al-Ahli Doha: Số liệu thống kê
- Al-SaddAl-Ahli Doha
- 1Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 9Sút Phạt18
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 485Số đường chuyền353
-
- 18Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 0Cứu thua2
-
- 25Rê bóng thành công9
-
- 2Đánh chặn8
-
- 0Woodwork1
-
- 4Thử thách9
-
- 105Pha tấn công122
-
- 56Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Qatar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 22 | 17 | 1 | 4 | 62 | 23 | 39 | 52 | T T T T T T |
2 | Al Duhail | 22 | 16 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 50 | T T T B T T |
3 | Al-Garrafa | 22 | 12 | 5 | 5 | 41 | 30 | 11 | 41 | B T B T H B |
4 | Al-Ahli Doha | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 39 | -1 | 35 | H B T T B B |
5 | Al Rayyan | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 35 | 10 | 33 | T T B B T T |
6 | Al Shamal | 22 | 10 | 2 | 10 | 41 | 34 | 7 | 32 | H B T T B T |
7 | Al Shahaniya | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 43 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Al-Wakra | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 40 | -13 | 25 | T H B T H B |
9 | Al-Arabi SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 49 | -17 | 23 | B T H B B B |
10 | Qatar SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 44 | -18 | 23 | H H H B H B |
11 | Umm Salal | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 43 | -16 | 21 | H B B B T T |
12 | Al Khor SC | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 42 | -21 | 13 | B B T T B B |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation