Kết quả The Strongest vs San Antonio Bulo Bulo, 04h15 ngày 12/05
Kết quả The Strongest vs San Antonio Bulo Bulo Đối đầu The Strongest vs San Antonio Bulo Bulo Phong độ The Strongest gần đây Phong độ San Antonio Bulo Bulo gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202504:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.88+2.25
0.93O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.11X
7.502
15.00Hiệp 1-1
0.79+1
0.97O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The Strongest vs San Antonio Bulo Bulo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 7
-
The Strongest vs San Antonio Bulo Bulo: Diễn biến chính
- 14'Enrique Luis Triverio (Assist:Sebastian Altamirano)1-0
- 18'Juan Godoy (Assist:Jhon Garcia Sossa)2-0
- 26'Alvaro Quiroga (Assist:JOEL AMOROSO)3-0
- 37'3-0Gustavo Mendoza
Sebastian Villarroel - 42'3-0Widen Saucedo
- 45'Jaime Arrascaita4-0
- 46'4-0Jose Martinez
Hernan Rodriguez - 46'4-0Luis Rene Barboza Quiroz
Ivan Huayhuata - 46'4-0Mario Otazu
Rodrigo Mauricio Vargas Castillo - 52'Jhon Garcia Sossa (Assist:JOEL AMOROSO)5-0
- 59'5-0Jose Martinez
- 60'Jeyson Chura
Jhon Garcia Sossa5-0 - 65'5-1
Luis Rene Barboza Quiroz (Assist:Juan Montenegro)
- 70'Castro
Enrique Luis Triverio5-1 - 72'5-2Luis Banegas(OW)
- 78'5-2Oswaldo Blanco
Adriel Fernandez - 79'Jeyson Chura (Assist:JOEL AMOROSO)6-2
- 81'Fran Geral Supayabe Alpiri
Alvaro Quiroga6-2 - 81'Tobias Moriceau
Daniel Lino6-2 - 82'Santiago Melgar
Sebastian Altamirano6-2 - 86'6-3
Luis Rene Barboza Quiroz (Assist:Jose Martinez)
- 88'Fran Geral Supayabe Alpiri6-3
- 89'6-3Mario Otazu
-
The Strongest vs San Antonio Bulo Bulo: Đội hình chính và dự bị
- The Strongest4-1-4-11Luis Banegas35Daniel Lino3Pablo Pedraza5Adrian Jusino32Sebastian Altamirano6Alvaro Quiroga20Jhon Garcia Sossa11Enrique Luis Triverio30Jaime Arrascaita7JOEL AMOROSO22Juan Godoy11Adriel Fernandez18Rodrigo Mauricio Vargas Castillo30Juan Montenegro13Kevin Gutierrez19Erwin Junior Sanchez24Hernan Rodriguez22Widen Saucedo21Ivan Huayhuata20Leonardo Justiniano15Sebastian Villarroel23Rodrigo Saracho
- Đội hình dự bị
- 2Castro4Martín Chiatti23Jeyson Chura18Jose Flores26Hugo Guzmán34Santiago Melgar16Tobias Moriceau21Fabricio Quaglio25Marcelo Somoya44Fran Geral Supayabe Alpiri12Diego Valdivia15Lider YanaricoSantiago Arce 5Luis Rene Barboza Quiroz 3Oswaldo Blanco 9Marcelo De Lima Castro 91Jose Martinez 77Gustavo Mendoza 34Mario Otazu 27Jose Feliciano Penarrieta Flores 31Carlos Adrian Suarez Valdez 10Angel Vaca 40Sebastian Viveros 16Cesar Yucra 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Claudio Biaggio
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
The Strongest vs San Antonio Bulo Bulo: Số liệu thống kê
- The StrongestSan Antonio Bulo Bulo
- 8Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 21Tổng cú sút25
-
- 13Sút trúng cầu môn10
-
- 8Sút ra ngoài15
-
- 9Sút Phạt13
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 304Số đường chuyền352
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị3
-
- 7Cứu thua7
-
- 7Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn3
-
- 1Woodwork0
-
- 6Cản phá thành công9
-
- 1Thử thách7
-
- 67Pha tấn công77
-
- 33Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 7 | 17 | 20 | T T T T H H |
2 | Bolivar | 7 | 6 | 0 | 1 | 23 | 7 | 16 | 18 | B T T T T T |
3 | The Strongest | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 13 | 11 | 16 | T T H T T B |
4 | Blooming | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 14 | 6 | 16 | T T B T T H |
5 | ABB | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B B H |
6 | Universitario De Vinto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 11 | B H B B T T |
7 | Club Guabira | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 20 | -5 | 10 | B B T B T H |
8 | Independiente Petrolero | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 9 | H B H B T H |
9 | San Antonio Bulo Bulo | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H T B H |
10 | Real Tomayapo | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B H H H |
11 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | B B T H B T |
12 | Real Oruro | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H H H T B H |
13 | San Jose de Oruro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 | T T B B H B |
14 | Oriente Petrolero | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | H B H H B T |
15 | Jorge Wilstermann | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 22 | -16 | 3 | B B T B B B |
16 | Aurora | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | -25 | T B H H B B |