Kết quả Arsenal vs Everton, 22h00 ngày 14/12

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Arsenal vs Everton: Diễn biến chính

  • 62'
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho  
    Declan Rice  
    0-0
  • 62'
    Ethan Nwaneri  
    Martin Odegaard  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Jesper Lindstrom
     Jack Harrison
  • 66'
    0-0
     Armando Broja
     Dominic Calvert-Lewin
  • 69'
    Gabriel Fernando de Jesus  
    Mikel Merino Zazon  
    0-0
  • 69'
    Thomas Partey  
    Myles Lewis Skelly  
    0-0
  • 72'
    0-0
    Ashley Young
  • 74'
    Leandro Trossard  
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Jordan Pickford
  • 81'
    0-0
    Armando Broja
  • Arsenal vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    49
    Myles Lewis Skelly
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    12
    Jurrien Timber
    23
    Mikel Merino Zazon
    41
    Declan Rice
    8
    Martin Odegaard
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    29
    Kai Havertz
    7
    Bukayo Saka
    11
    Jack Harrison
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    10
    Iliman Ndiaye
    8
    Orel Mangala
    27
    Idrissa Gana Gueye
    16
    Abdoulaye Doucoure
    18
    Ashley Young
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Leandro Trossard
    9Gabriel Fernando de Jesus
    5Thomas Partey
    20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    53Ethan Nwaneri
    32Norberto Murara Neto
    15Jakub Kiwior
    30Raheem Sterling
    3Kieran Tierney
    Armando Broja 22
    Jesper Lindstrom 29
    Seamus Coleman 23
    Jake OBrien 15
    Joao Virginia 12
    Beto Betuncal 14
    Michael Vincent Keane 5
    Nathan Patterson 2
    Harrison Armstrong 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Everton: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 682
    Số đường chuyền
    209
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 19
    Long pass
    13
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •