Kết quả Lazio vs Inter Milan, 02h45 ngày 17/12
Kết quả Lazio vs Inter Milan Soi kèo phạt góc Lazio vs Inter Milan, 2h45 ngày 17/12 Đối đầu Lazio vs Inter Milan Lịch phát sóng Lazio vs Inter Milan Phong độ Lazio gần đây Phong độ Inter Milan gần đây
- Thứ ba, Ngày 17/12/202402:45
- Lazio 20Inter Milan 46Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.89O 2.5
0.87U 2.5
1.031
3.20X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.25O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 16
-
Lazio vs Inter Milan: Diễn biến chính
- 24'0-0Hakan Calhanoglu
- 28'Samuel Gigot
Mario Gila0-0 - 31'0-0Alessandro Bastoni
- 39'0-0Denzel Dumfries Penalty awarded
- 40'Nicolo Rovella0-0
- 41'0-1Hakan Calhanoglu
- 44'0-1Yann Bisseck
- 45'0-2Federico Dimarco (Assist:Denzel Dumfries)
- 46'Manuel Lazzari
Samuel Gigot0-2 - 46'0-2Matteo Darmian
Yann Bisseck - 51'0-3Nicolo Barella (Assist:Hakan Calhanoglu)
- 53'0-4Denzel Dumfries (Assist:Alessandro Bastoni)
- 57'Loum Tchaouna
Gustav Isaksen0-4 - 57'Fisayo Dele-Bashiru
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito0-4 - 63'0-4Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu - 63'0-4Carlos Augusto
Alessandro Bastoni - 74'0-4Piotr Zielinski
Nicolo Barella - 75'0-4Matteo Darmian
- 77'0-5Carlos Augusto (Assist:Federico Dimarco)
- 80'Mattia Zaccagni0-5
- 81'Gaetano Castrovilli
Mattia Zaccagni0-5 - 81'0-5Tajon Buchanan
Federico Dimarco - 90'0-6Marcus Thuram (Assist:Henrik Mkhitaryan)
-
Lazio vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
- Lazio4-2-3-194Ivan Provedel30Nuno Tavares34Mario Gila4Patricio Gabarron Gil,Patric77Adam Marusic6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito18Gustav Isaksen14Tijjani Noslin9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez2Denzel Dumfries23Nicolo Barella22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco20Hakan Calhanoglu31Yann Bisseck6Stefan de Vrij95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
- 20Loum Tchaouna2Samuel Gigot29Manuel Lazzari22Gaetano Castrovilli7Fisayo Dele-Bashiru35Christos Mandas55Alessio Furlanetto3Luca Pellegrini19Boulaye DiaKristjan Asllani 21Carlos Augusto 30Tajon Buchanan 17Matteo Darmian 36Piotr Zielinski 7Tiago Palacios 42Carlos Joaquin Correa 11Marko Arnautovic 8Mehdi Taromi 99Davide Frattesi 16Alessandro Calligaris 40Josep MartInez 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco BaroniSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Inter Milan: Số liệu thống kê
- LazioInter Milan
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 3Cản sút4
-
- 14Sút Phạt7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 481Số đường chuyền459
-
- 87%Chuyền chính xác87%
-
- 7Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị0
-
- 19Đánh đầu19
-
- 6Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người5
-
- 13Đánh chặn9
-
- 16Ném biên14
-
- 9Cản phá thành công10
-
- 7Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn5
-
- 22Long pass32
-
- 103Pha tấn công74
-
- 41Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 44 | T B T T T T |
2 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | B T B T H B |
5 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
6 | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T B B H B |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | B T B T H H |
10 | AS Roma | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 24 | 2 | 23 | B T B T H T |
11 | Torino | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 24 | -5 | 21 | B H T B H H |
12 | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B T B B B H |
13 | Genoa | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 20 | T H H B T H |
14 | Parma | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 34 | -9 | 19 | T B B B T H |
15 | Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | -18 | 19 | B B T B T H |
16 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
17 | Cagliari | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 32 | -14 | 17 | T B B B B T |
18 | Lecce | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 17 | H B T B B H |
19 | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | -14 | 14 | B H H T B H |
20 | Monza | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 27 | -10 | 10 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation