Kết quả XV de Piracicaba vs AA Portuguesa Santista, 06h00 ngày 28/03
Kết quả XV de Piracicaba vs AA Portuguesa Santista Đối đầu XV de Piracicaba vs AA Portuguesa Santista Phong độ XV de Piracicaba gần đây Phong độ AA Portuguesa Santista gần đây
- Thứ năm, Ngày 28/03/202406:00
- XV de Piracicaba 21AA Portuguesa Santista 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.87O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu XV de Piracicaba vs AA Portuguesa Santista
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Paulista B Brazil 2024 » vòng
-
XV de Piracicaba vs AA Portuguesa Santista: Diễn biến chính
- 8'0-1Maranhao
- BXH Paulista B Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
XV de Piracicaba vs AA Portuguesa Santista: Số liệu thống kê
- XV de PiracicabaAA Portuguesa Santista
- 2Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 3Tổng cú sút3
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 35Pha tấn công37
-
- 20Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Paulista B Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Bento | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 14 | 32 | H T H T H T |
2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 26 | H H H B B B |
3 | Ferroviaria SP | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 10 | 5 | 26 | B H T H T H |
4 | XV de Piracicaba | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H T T B B |
5 | AA Portuguesa Santista | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 23 | H T H T B T |
6 | Juventus SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 16 | 3 | 22 | H T H T H T |
7 | AE Velo Clube SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H T T B H |
8 | Noroeste | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | T H H B H T |
9 | Rio Claro | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 21 | T H H B H T |
10 | Primavera | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 15 | 2 | 18 | H H T T T H |
11 | Linense(BRA) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 16 | -1 | 18 | H H T B T B |
12 | Taubate | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 17 | H B B H T B |
13 | Capie Warrero | 15 | 3 | 7 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | B H B T T H |
14 | Oeste | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 16 | H B B B B B |
15 | Monte Azul SP | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 29 | -13 | 11 | H H B B T H |
16 | Comercial-SP | 15 | 0 | 6 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil