Kết quả Cuiaba (MT) (Youth) vs Internacional RS U20, 02h00 ngày 11/04
Kết quả Cuiaba (MT) (Youth) vs Internacional RS U20 Đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs Internacional RS U20 Phong độ Cuiaba (MT) (Youth) gần đây Phong độ Internacional RS U20 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba (MT) (Youth) vs Internacional RS U20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Cuiaba (MT) (Youth) vs Internacional RS U20: Diễn biến chính
- 73'David Souza1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba (MT) (Youth) vs Internacional RS U20: Số liệu thống kê
- Cuiaba (MT) (Youth)Internacional RS U20
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude (Youth) | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 13 |
2 | Palmeiras (Youth) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 |
4 | RB Bragantino Youth | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 |
5 | Atletico Paranaense (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
6 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
7 | Santos (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 |
8 | Bahia (Youth) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 9 |
9 | Sao Paulo (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 9 |
10 | Corinthians Paulista (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 |
12 | Fortaleza (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
13 | Vasco da Gama (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 7 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
15 | Atletico Mineiro Youth | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 |
16 | America MG (Youth) | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 |
17 | Internacional RS U20 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 |
18 | Gremio (Youth) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 |
20 | Atletico GO (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 2 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil