Kết quả SC Paysandu Para vs Goias, 04h30 ngày 19/05
Kết quả SC Paysandu Para vs Goias Đối đầu SC Paysandu Para vs Goias Phong độ SC Paysandu Para gần đây Phong độ Goias gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2
0.97U 2
0.851
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Goias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
SC Paysandu Para vs Goias: Diễn biến chính
- 20'0-0Willean Bernardo Willemen
- 38'Jorge Benitez0-0
- 49'0-0Gonzalo Freitas
- 59'0-0Jandir Breno Souza Silva
Welliton Silva de Azevedo Matheus - 71'0-0Arthur Caike do Nascimento Cruz
Pedro Junqueira - 71'0-0Jose Rodrigo Andrade Ramos
Rafael Gava - 71'Bryan Borges Mascarenhas
Itaro Patric Cardoso Calmon0-0 - 73'0-0Jandir Breno Souza Silva
- 79'0-0Jose Rodrigo Andrade Ramos
- 82'Ramon Martinez Lopez
Andre da Silva Lima0-0 - 82'Marcelinho
Nicolas Godinho Johann0-0 - 88'0-0Guilherme Baldoria
Diego Caito - 88'0-0Facundo Barcelo Viera
Anselmo Ramon Alves Erculano - 89'Giovanni Piccolomo
Matheus Vargas0-0
-
SC Paysandu Para vs Goias: Đội hình chính và dự bị
- SC Paysandu Para4-3-313Matheus Nogueira94Itaro Patric Cardoso Calmon4Luan Freitas35Mauricio de Carvalho Antonio2Edílson Jose da Silva Junior8Andre da Silva Lima96Matheus Vargas28Leandro Vilela Sales Teixeira9Jorge Benitez11Nicolas Godinho Johann77Rosicley Pereira Da Silva,Rossi30Welliton Silva de Azevedo Matheus9Anselmo Ramon Alves Erculano17Pedro Junqueira5Gonzalo Freitas28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho8Rafael Gava20Diego Caito75Messias Rodrigues da Silva Junior14Lucas Ribeiro Dos Santos97Willean Bernardo Willemen23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
- 21Bryan Borges Mascarenhas32Matías Cavalleri22Eliel Chrystian Pereira Silva12Gabriel Mesquita10Giovanni Piccolomo31Iago Hass34Lucca Carvalho30Marcelinho27Ramon Martinez Lopez16Reverson Valuarth Paiva SilvaAnthony 4Arthur Caike do Nascimento Cruz 45Guilherme Baldoria 55Facundo Barcelo Viera 31Danilo Cunha 66Ezequiel Oliveira 12Jandir Breno Souza Silva 7Luquinhas 25Jose Rodrigo Andrade Ramos 32Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1Vitor Hugo Amorim de Assis 22Vitor Hugo da Silva Goncalves 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rogério Soares GameleiraArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Goias: Số liệu thống kê
- SC Paysandu ParaGoias
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 19Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 13Sút ra ngoài10
-
- 19Sút Phạt11
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 378Số đường chuyền381
-
- 80%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi19
-
- 2Việt vị0
-
- 3Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công12
-
- 3Đánh chặn8
-
- 24Ném biên17
-
- 10Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách9
-
- 30Long pass18
-
- 108Pha tấn công108
-
- 46Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil